검색어: striber (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

striber

베트남어

dải

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

striber!

베트남어

ghế sọc vằn sang trọng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- uden striber?

베트남어

không vằn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ingen striber?

베트남어

- có gì không ổn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de efterlader striber.

베트남어

họ đang để lại vệt kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- og mørke striber!

베트남어

-hàng tỷ điểm sáng. -và vằn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg vil have mine striber.

베트남어

tôi sẽ đi lấy vằn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

syv striber efter hinanden.

베트남어

bảy roi, sau lúc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han har ikke nogen striber?

베트남어

thằng bé không có vằn sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- de lyse striber er flotte.

베트남어

- tóc nhuộm highlight đẹp lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvor mange striber har jeg?

베트남어

- bố có mấy sọc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er sort med hvide striber.

베트남어

-họ là những con ngựa vằn đen sọc trắng còn cậu là con ngựa vằn trắng sọc đen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dine sorte og hvide striber!

베트남어

- bỏ qua mọi thứ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ingen striber! - gro nogle.

베트남어

khi nào thì cậu mới có vằn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvordan får jeg nogen striber?

베트남어

khi nào thì cậu nổi vằn vậy? vui thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de er hvide med sorte striber.

베트남어

-những người này...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- han tjente sine striber på gaden.

베트남어

lúc đầu, hắn chỉ là tên nhãi con lang thang ngoài đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skal gøre dig fortjent til de striber.

베트남어

cậu sẽ phải kiếm vằn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

din gamle chef har lige snuppet dine striber.

베트남어

cô vừa bị tra tấn tới gần chết bởi ông chủ cũ của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er ikke de stjerner og striber lidt gammeldags?

베트남어

không phải ngôi sao và quân hàm hơi... truyền thống cũ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,633,562 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인