전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
striber
dải
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
striber!
ghế sọc vằn sang trọng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- uden striber?
không vằn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ingen striber?
- có gì không ổn à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de efterlader striber.
họ đang để lại vệt kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- og mørke striber!
-hàng tỷ điểm sáng. -và vằn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg vil have mine striber.
tôi sẽ đi lấy vằn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
syv striber efter hinanden.
bảy roi, sau lúc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han har ikke nogen striber?
thằng bé không có vằn sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- de lyse striber er flotte.
- tóc nhuộm highlight đẹp lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvor mange striber har jeg?
- bố có mấy sọc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er sort med hvide striber.
-họ là những con ngựa vằn đen sọc trắng còn cậu là con ngựa vằn trắng sọc đen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dine sorte og hvide striber!
- bỏ qua mọi thứ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ingen striber! - gro nogle.
khi nào thì cậu mới có vằn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvordan får jeg nogen striber?
khi nào thì cậu nổi vằn vậy? vui thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de er hvide med sorte striber.
-những người này...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- han tjente sine striber på gaden.
lúc đầu, hắn chỉ là tên nhãi con lang thang ngoài đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du skal gøre dig fortjent til de striber.
cậu sẽ phải kiếm vằn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din gamle chef har lige snuppet dine striber.
cô vừa bị tra tấn tới gần chết bởi ông chủ cũ của cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er ikke de stjerner og striber lidt gammeldags?
không phải ngôi sao và quân hàm hơi... truyền thống cũ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: