전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
har jeg ringeagtet min træls og min trælkvindes ret, når de trættede med mig,
nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
i seks dage skal du gøre dit arbejde, men på den syvende skal du hvile, for at dine okser og Æsler kan få hvile og din trælkvindes søn og den fremmede hvile ud.
luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
faldt ned for hans fødder og sagde: "skylden er min, herre! lad din trælkvinde tale til dig og hør din trælkvindes ord!
vậy, nàng phục dưới chơn người mà nói rằng: lạy chúa, lỗi về tôi, về tôi! xin cho phép con đòi ông nói trước mặt ông; xin hãy nghe các lời của con đòi ông.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kom her, trælkvinde.
lại đây, đồ nô bộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: