검색어: trælkvindes (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

trælkvindes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

har jeg ringeagtet min træls og min trælkvindes ret, når de trættede med mig,

베트남어

nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i seks dage skal du gøre dit arbejde, men på den syvende skal du hvile, for at dine okser og Æsler kan få hvile og din trælkvindes søn og den fremmede hvile ud.

베트남어

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

faldt ned for hans fødder og sagde: "skylden er min, herre! lad din trælkvinde tale til dig og hør din trælkvindes ord!

베트남어

vậy, nàng phục dưới chơn người mà nói rằng: lạy chúa, lỗi về tôi, về tôi! xin cho phép con đòi ông nói trước mặt ông; xin hãy nghe các lời của con đòi ông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

kom her, trælkvinde.

베트남어

lại đây, đồ nô bộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,118,740 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인