검색어: umådeligt (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

umådeligt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- umådeligt tilfredsstillende.

베트남어

mỹ mãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og umådeligt temperementsfulde.

베트남어

và tính tình độc ác vĩnh viễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nissespyt er umådeligt velgørende.

베트남어

nước bọt của quỷ lùn rất có lợi đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

umådeligt meget guld. hinsides sorg og grådighed.

베트남어

vàng hơn cả giới hạn... nằm ngoài sự đau khổ... và đau buồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg glæder mig umådeligt over deres besøg, professor.

베트남어

tôi rất vui vì anh đã ghé thăm nơi này, thưa giáo sư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dette er nogle helt fantastiske billeder optaget af en umådeligt modig pige ved navn emily cale.

베트남어

những gì bạn đang xem là một đoạn video tuyệt vời được ghi lại bởi một cô bé rất dũng cảm tên emily cale.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så må jeg tro, du er umådeligt rig og ønsker at bygge en ekstra fløj på vores bibliotek.

베트남어

vậy tôi chỉ có thể hình dung là cậu là người giàu có tột độ... và mong ước đóng góp thêm cho thư viện chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

Ånden giver aladdin nogle ønsker. der gør aladdin umådeligt rig og hjælper ham med at erobre sultanens datter.

베트남어

vị thần đồng ý những điều ước của aladdin... cho anh ta giàu có tột độ... và giúp anh ta có được con gái của nhà vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men fra det ene af dem skød et andet og lille horn op, og det voksede umådeligt mod syd og Øst og mod det herlige land;

베트남어

bởi một trong các sừng, có mọc ra một cái sừng nhỏ, lớn lên rất mạnh, về phương nam, phương đông, lại hướng về đất vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

asa og hans folk forfulgte dem til gerar, og alle kusjiterne faldt, ingen reddede livet, thi de knustes foran herren og hans hær. judæerne gjorde et umådeligt bytte

베트남어

a-sa và quân lính theo người, đều đuổi chúng cho đến ghê-ra; quân Ê-thi-ô-bi ngã chết nhiều, đến đỗi chẳng còn gượng lại được, vì chúng bị thua trước mặt Ðức giê-hô-va và đạo binh của ngài. người giu-đa đoạt được của giặc rất nhiều;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- han er umådelig rig.

베트남어

- anh ta giàu có, chắc chắn vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,819,388 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인