Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- umådeligt tilfredsstillende.
mỹ mãn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og umådeligt temperementsfulde.
và tính tình độc ác vĩnh viễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nissespyt er umådeligt velgørende.
nước bọt của quỷ lùn rất có lợi đấy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
umådeligt meget guld. hinsides sorg og grådighed.
vàng hơn cả giới hạn... nằm ngoài sự đau khổ... và đau buồn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg glæder mig umådeligt over deres besøg, professor.
tôi rất vui vì anh đã ghé thăm nơi này, thưa giáo sư.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dette er nogle helt fantastiske billeder optaget af en umådeligt modig pige ved navn emily cale.
những gì bạn đang xem là một đoạn video tuyệt vời được ghi lại bởi một cô bé rất dũng cảm tên emily cale.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
så må jeg tro, du er umådeligt rig og ønsker at bygge en ekstra fløj på vores bibliotek.
vậy tôi chỉ có thể hình dung là cậu là người giàu có tột độ... và mong ước đóng góp thêm cho thư viện chúng tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ånden giver aladdin nogle ønsker. der gør aladdin umådeligt rig og hjælper ham med at erobre sultanens datter.
vị thần đồng ý những điều ước của aladdin... cho anh ta giàu có tột độ... và giúp anh ta có được con gái của nhà vua.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
men fra det ene af dem skød et andet og lille horn op, og det voksede umådeligt mod syd og Øst og mod det herlige land;
bởi một trong các sừng, có mọc ra một cái sừng nhỏ, lớn lên rất mạnh, về phương nam, phương đông, lại hướng về đất vinh hiển.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
asa og hans folk forfulgte dem til gerar, og alle kusjiterne faldt, ingen reddede livet, thi de knustes foran herren og hans hær. judæerne gjorde et umådeligt bytte
a-sa và quân lính theo người, đều đuổi chúng cho đến ghê-ra; quân Ê-thi-ô-bi ngã chết nhiều, đến đỗi chẳng còn gượng lại được, vì chúng bị thua trước mặt Ðức giê-hô-va và đạo binh của ngài. người giu-đa đoạt được của giặc rất nhiều;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
- han er umådelig rig.
- anh ta giàu có, chắc chắn vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: