검색어: abgöttisch (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

abgöttisch

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ich liebe dich abgöttisch.

베트남어

bố rất yêu quý con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich liebe sie abgöttisch.

베트남어

- tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jemand liebte es für einen tag abgöttisch und warf es dann weg.

베트남어

ai đó đã yêu nó mãnh liệt chỉ trong một ngày. rồi vất đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und verunreinigten sich mit ihren werken und wurden abgöttisch mit ihrem tun.

베트남어

như vậy, họ làm cho mình bị ô uế vì công việc mình, lấy sự làm mình mà thông dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden dem vielleicht nicht viel bedeutung beimessen, aber er hat ihre mutter abgöttisch geliebt.

베트남어

có thể anh không tin điều này ổng hết lòng yêu mẹ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da aber paulus ihrer zu athen wartete, ergrimmte sein geist in ihm, da er sah die stadt so gar abgöttisch.

베트남어

phao-lô đương đợi hai người tại thành a-thên, động lòng tức giận, vì thấy thành đều đầy những thần tượng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sollen euch die quasten dazu dienen, daß ihr sie ansehet und gedenket aller gebote des herrn und tut sie, daß ihr nicht von eures herzens dünken noch von euren augen euch umtreiben lasset und abgöttisch werdet.

베트남어

các ngươi phải mang cái tua nầy; khi thấy nó các ngươi sẽ nhớ lại hết thảy điều răn của Ðức giê-hô-va mà làm theo, không theo tư dục của lòng và mắt mình, là điều làm cho các ngươi sa vào sự thông dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sondern wandelst in dem wege der könige israels und machst juda und die zu jerusalem abgöttisch nach der abgötterei des hauses ahab, und hast dazu deine brüder, deines vaters haus, erwürgt, die besser waren als du:

베트남어

nhưng đã đi theo đường lối của các vua y-sơ-ra-ên, xui cho người giu-đa và dân cư thành giê-ru-sa-lem thông dâm y như nhà a-háp đã làm vậy, và cũng đã giết các em ngươi về nhà cha của ngươi, là những người tốt hơn ngươi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das meine ich gar nicht von den hurern in dieser welt oder von den geizigen oder von den räubern oder von den abgöttischen; sonst müßtet ihr die welt räumen.

베트남어

đó tôi chẳng có ý nói chung về kẻ gian dâm đời nầy, hay là kẻ tham lam, kẻ chắt bóp, kẻ thờ hình tượng, vì nếu vậy thì anh em phải lìa khỏi thế gian.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,942,565 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인