전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
allmächtige mutter!
mẹ toàn năng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also wird der allmächtige fallen.
thiên đường sẽ giáng xuống đây thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der gott abrahams, der allmächtige.
chúa của người do thái, chúa quyền năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der allmächtige ist nicht erfreut.
Đấng quyền năng không được hài lòng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nur ich kann vergeben", sagt der allmächtige.
"sự bảo thủ nằm trong tay ta." chúa nói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
du bist sie, das allmächtige mädchen aus dem sarg...
cô là cô gái đó, cô gái quyền năng trong cỗ quan tài...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allmächtige göttin! cäsar bittet dich darum.
caesar cầu xin ngài, ôi trời ơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er sagte, ihre allmächtige mafia bröckelt bereits.
Ông ta cho biết đế chế bratva toàn năng của mày đang sụp đổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es hat bis davina noch nie eine allmächtige hexe gegeben.
chưa có một phù thủy toàn năng nào cho đến khi davina xuất hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie sind der allmächtige, der den menschen gerechtigkeit bringt.
anh không phải là một thiên thần, anh là thiên chúa toàn năng phân phát công lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der allmächtige möge unseren bruder in frieden ruhen lassen.
cầu cho rod lane yên nghỉ nơi chín suối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cäsar, der allmächtige, sagt: ihr könnt jetzt weiteressen.
caesar toàn năng đã nói kết thúc bữa tối của ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"der allmächtige ist unendlich"! ? im tempel der undendl!
thiên Địa vô cực, vô cực quan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
da der allmächtige noch mit mir war und meine kinder um mich her;
khi Ðấng toàn năng còn ở cùng tôi, và các con cái tôi vây quanh tôi;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
so wird der allmächtige dein gold sein und wie silber, das dir zugehäuft wird.
thì Ðấng toàn năng sẽ là bửu vật của ông, ngài sẽ là bạc quí cho ông.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
meinst du, daß gott unrecht richte oder der allmächtige das recht verkehre?
Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
denn gott wird das eitle nicht erhören, und der allmächtige wird es nicht ansehen.
quả thật lời cầu nguyện hư giả, Ðức chúa trời chẳng dủ nghe, Ðấng toàn năng chẳng thèm đoái đến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
es lebe unser führer, adolf hitler, den der allmächtige gott heute so sichtbar segnete.
quốc trưởng muôn năm, adolf hitler ... người không nghi ngờ gì, được Đấng toàn năng phù hộ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und sprach zu joseph: der allmächtige gott erschien mir zu lus im lande kanaan und segnete mich
gia-cốp nói cùng giô-sép rằng: Ðức chúa trời toàn năng đã hiện ra, bà ban phước cho cha tại lu-xơ, trong xứ ca-na-an,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
als der allmächtige die könige im lande zerstreute, da ward es helle, wo es dunkel war."
khi Ðấng toàn năng tản lạc các vua tại đó, thì xứ trở nên trắng như lúc mưa thuyết tại sanh-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다