검색어: allmächtige (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

allmächtige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

allmächtige mutter!

베트남어

mẹ toàn năng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also wird der allmächtige fallen.

베트남어

thiên đường sẽ giáng xuống đây thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der gott abrahams, der allmächtige.

베트남어

chúa của người do thái, chúa quyền năng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der allmächtige ist nicht erfreut.

베트남어

Đấng quyền năng không được hài lòng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"nur ich kann vergeben", sagt der allmächtige.

베트남어

"sự bảo thủ nằm trong tay ta." chúa nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

du bist sie, das allmächtige mädchen aus dem sarg...

베트남어

cô là cô gái đó, cô gái quyền năng trong cỗ quan tài...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

allmächtige göttin! cäsar bittet dich darum.

베트남어

caesar cầu xin ngài, ôi trời ơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er sagte, ihre allmächtige mafia bröckelt bereits.

베트남어

Ông ta cho biết đế chế bratva toàn năng của mày đang sụp đổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es hat bis davina noch nie eine allmächtige hexe gegeben.

베트남어

chưa có một phù thủy toàn năng nào cho đến khi davina xuất hiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind der allmächtige, der den menschen gerechtigkeit bringt.

베트남어

anh không phải là một thiên thần, anh là thiên chúa toàn năng phân phát công lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der allmächtige möge unseren bruder in frieden ruhen lassen.

베트남어

cầu cho rod lane yên nghỉ nơi chín suối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

cäsar, der allmächtige, sagt: ihr könnt jetzt weiteressen.

베트남어

caesar toàn năng đã nói kết thúc bữa tối của ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"der allmächtige ist unendlich"! ? im tempel der undendl!

베트남어

thiên Địa vô cực, vô cực quan

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

da der allmächtige noch mit mir war und meine kinder um mich her;

베트남어

khi Ðấng toàn năng còn ở cùng tôi, và các con cái tôi vây quanh tôi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so wird der allmächtige dein gold sein und wie silber, das dir zugehäuft wird.

베트남어

thì Ðấng toàn năng sẽ là bửu vật của ông, ngài sẽ là bạc quí cho ông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meinst du, daß gott unrecht richte oder der allmächtige das recht verkehre?

베트남어

Ðức chúa trời há thiên đoán ư? Ðấng toàn năng há trái phép công bình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn gott wird das eitle nicht erhören, und der allmächtige wird es nicht ansehen.

베트남어

quả thật lời cầu nguyện hư giả, Ðức chúa trời chẳng dủ nghe, Ðấng toàn năng chẳng thèm đoái đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es lebe unser führer, adolf hitler, den der allmächtige gott heute so sichtbar segnete.

베트남어

quốc trưởng muôn năm, adolf hitler ... người không nghi ngờ gì, được Đấng toàn năng phù hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sprach zu joseph: der allmächtige gott erschien mir zu lus im lande kanaan und segnete mich

베트남어

gia-cốp nói cùng giô-sép rằng: Ðức chúa trời toàn năng đã hiện ra, bà ban phước cho cha tại lu-xơ, trong xứ ca-na-an,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als der allmächtige die könige im lande zerstreute, da ward es helle, wo es dunkel war."

베트남어

khi Ðấng toàn năng tản lạc các vua tại đó, thì xứ trở nên trắng như lúc mưa thuyết tại sanh-môn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,735,495,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인