전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
und die gegenwart besteht aus alltäglichen dingen, die ich auf beschissene notizen schreiben.
còn hiện tại là một câu đố mà tôi viết nguệch ngoạc lên những mẩu giấy khốn kiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich vergesse oft, wie wichtig es ist auch mal abstand zur alltäglichen routine zu gewinnen.
tôi thường quên mất việc bước ra khỏi thói quen không bao giờ hiện diện của mình quan trọng thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber was ist mit dem krieg? den alltäglichen grausamkeiten, die jetzt alle verschwunden sind?
còn về chiến tranh,và những tội ác thường ngày mà hiện nay đã không còn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'die leute wurden dadurch gezwungen, 'diese sogenannten alltäglichen zufälle zu hinterfragen.
nó thôi thúc con người đăt câu hỏi rằng mỗi ngày ta gọi nó là sự trùng hơp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
armut macht das leben so alltäglich.
bởi vì nghèo khổ là tầm thường. và em không thể chịu được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: