검색어: alltäglichen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

alltäglichen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und die gegenwart besteht aus alltäglichen dingen, die ich auf beschissene notizen schreiben.

베트남어

còn hiện tại là một câu đố mà tôi viết nguệch ngoạc lên những mẩu giấy khốn kiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich vergesse oft, wie wichtig es ist auch mal abstand zur alltäglichen routine zu gewinnen.

베트남어

tôi thường quên mất việc bước ra khỏi thói quen không bao giờ hiện diện của mình quan trọng thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber was ist mit dem krieg? den alltäglichen grausamkeiten, die jetzt alle verschwunden sind?

베트남어

còn về chiến tranh,và những tội ác thường ngày mà hiện nay đã không còn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

'die leute wurden dadurch gezwungen, 'diese sogenannten alltäglichen zufälle zu hinterfragen.

베트남어

nó thôi thúc con người đăt câu hỏi rằng mỗi ngày ta gọi nó là sự trùng hơp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

armut macht das leben so alltäglich.

베트남어

bởi vì nghèo khổ là tầm thường. và em không thể chịu được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,126,023 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인