검색어: anfühlte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

anfühlte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dann wisst ihr genau, wie es sich anfühlte... ich zu sein.

베트남어

khi đấy bạn sẽ thật sự hiểu được cảm giác ấy sung sướng như thế nào. ... cũng giống như tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sein gewicht und wie er sich anfühlte zeigte die gefühle des absenders.

베트남어

người nhận được viên đá, đọc cảm xúc của người kia bằng độ nặng và bề mặt của viên đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich lebte dort solange, dass es sich anfühlte als gebe es keinen ausweg.

베트남어

tôi đã sống ở đó rất lâu, cảm thấy như không có lối thoát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

erinnerst du dich dran, wie es sich anfühlte, als sich unsere freunde als hydra entpuppten.

베트남어

cô hẳn vẫn còn nhớ cái cảm giác khi bạn bè chúng ta hóa ra đều là hydra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin die nacht vorher bei ihm vorbeigekommen, habe ein paar waffen ausprobiert, welche sich richtig anfühlte.

베트남어

hắn đưa tôi đi dạo đêm trước đó, cho tôi thử một vài khẩu súng, xem liệu khẩu nào thích hợp nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das, bevor sie anfingen, auf uns zu schießen, als du mir gerade sagen wolltest, wie es sich anfühlte, kate wiederzusehen.

베트남어

câu chuyện trước lúc họ bắt đầu bắn chúng ta ý, lúc anh sắp sửa bảo tôi anh cảm thấy thế nào khi được nhìn thấy lại kate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- oh, ich kann euch nicht sagen, wie gut es sich anfühlt endlich eine nacht frei zu haben, nicht wahr leute?

베트남어

- không diễn tả nổi cảm giác tuyệt thế nào khi có một đêm nghỉ ngơi, phải không, các cậu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,175,339 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인