검색어: appartement (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

appartement

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

es geht um das appartement 2442.

베트남어

về căn phòng 2442.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie ging jeden tag zurück zu appartement 2442.

베트남어

mỗi ngày cô ấy đều tới trước căn phòng 2442...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist ihnen etwas aufgefallen im appartement 2442?

베트남어

cậu không để ý thấy điều gì lạ... về phòng 2442 à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

coronet-bezirk, california avenue. appartement 1001.

베트남어

chung cư coronet, đại lộ california, căn hộ 1001.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich sagte doch, das ich ein bild in dem appartement gesehen habe.

베트남어

tôi đã nói tôi nghĩ là mình đã thấy một bức tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

van coon gerät in panik, geht in sein appartement, schließt sich ein.

베트남어

van coon hoảng loạn, trở về căn hộ của mình, nhốt mình lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese lücke... steht sie im zusammenhang mit dieser wand voller müll die wir in carries appartement gefunden haben?

베트남어

khoảng cách này, có liên quan gì tới đống rác treo trên tường mà chúng ta tìm thấy trong căn hộ của carrie?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich in das appartement ging, sah ich dort... da sah ich dort ein gemälde. ein paar minuten später war es plötzlich verschwunden.

베트남어

nó rất kỳ lạ và tôi không biết nó có thật hay không nữa nhưng khi tôi đi vào căn hộ của bà ta đầu tiên tôi nghĩ mình thấy một bức tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"nur weil wir tolle appartements haben"! mÄdchen #2: "wir habens einfach nicht gesehn!"

베트남어

bởi vì chúng ta có những căn hộ đẹp !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,424,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인