来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es geht um das appartement 2442.
về căn phòng 2442.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie ging jeden tag zurück zu appartement 2442.
mỗi ngày cô ấy đều tới trước căn phòng 2442...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ist ihnen etwas aufgefallen im appartement 2442?
cậu không để ý thấy điều gì lạ... về phòng 2442 à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coronet-bezirk, california avenue. appartement 1001.
chung cư coronet, đại lộ california, căn hộ 1001.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich sagte doch, das ich ein bild in dem appartement gesehen habe.
tôi đã nói tôi nghĩ là mình đã thấy một bức tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
van coon gerät in panik, geht in sein appartement, schließt sich ein.
van coon hoảng loạn, trở về căn hộ của mình, nhốt mình lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diese lücke... steht sie im zusammenhang mit dieser wand voller müll die wir in carries appartement gefunden haben?
khoảng cách này, có liên quan gì tới đống rác treo trên tường mà chúng ta tìm thấy trong căn hộ của carrie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
als ich in das appartement ging, sah ich dort... da sah ich dort ein gemälde. ein paar minuten später war es plötzlich verschwunden.
nó rất kỳ lạ và tôi không biết nó có thật hay không nữa nhưng khi tôi đi vào căn hộ của bà ta đầu tiên tôi nghĩ mình thấy một bức tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nur weil wir tolle appartements haben"! mÄdchen #2: "wir habens einfach nicht gesehn!"
bởi vì chúng ta có những căn hộ đẹp !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式