전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ist der blinker an?
cậu bật đèn xi nhan làm cái gì thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der blinker geht nicht.
Đèn xe hỏng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- zwei blinker gehen nicht.
- 2 chiếc đèn hỏng luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die ist für blinker- und bremsleuchten.
nó dùng để bật và tắt đèn xi nhan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alles klar, ohne blinker können wir leben.
không cần đèn xi nhan cũng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wie schwer ist es, einen blinker zu benutzen?
ý tôi là, báo hiệu trước khó đến thế sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich hatte alles versucht. würmer, blinker, erdnussbutter.
Đến giờ, ta đã thử câu nó bằng giun, bơ đậu phộng và pho mát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich beweg meinen finger 2 zentimeter, um den blinker zu betätigen.
tôi chỉ cần dịch ngón tay chút xíu... để báo hiệu rẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr nummernschild ist unlesbar. und ein scheinwerfer fehlt auch. der linke blinker funktioniert nicht.
bảng số mờ, đèn hư, và đèn signal không hoạt động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nicht blinken: es wird ein verzweifelter tag."
còn nếu không thì đó là một ngày tuyệt vọng nữa của cô bởi vì cô đã tìm kiếm anh ta 2 ngày trời
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다