검색어: blinker (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

blinker

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ist der blinker an?

베트남어

cậu bật đèn xi nhan làm cái gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der blinker geht nicht.

베트남어

Đèn xe hỏng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- zwei blinker gehen nicht.

베트남어

- 2 chiếc đèn hỏng luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die ist für blinker- und bremsleuchten.

베트남어

nó dùng để bật và tắt đèn xi nhan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alles klar, ohne blinker können wir leben.

베트남어

không cần đèn xi nhan cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie schwer ist es, einen blinker zu benutzen?

베트남어

ý tôi là, báo hiệu trước khó đến thế sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hatte alles versucht. würmer, blinker, erdnussbutter.

베트남어

Đến giờ, ta đã thử câu nó bằng giun, bơ đậu phộng và pho mát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich beweg meinen finger 2 zentimeter, um den blinker zu betätigen.

베트남어

tôi chỉ cần dịch ngón tay chút xíu... để báo hiệu rẽ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr nummernschild ist unlesbar. und ein scheinwerfer fehlt auch. der linke blinker funktioniert nicht.

베트남어

bảng số mờ, đèn hư, và đèn signal không hoạt động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"nicht blinken: es wird ein verzweifelter tag."

베트남어

còn nếu không thì đó là một ngày tuyệt vọng nữa của cô bởi vì cô đã tìm kiếm anh ta 2 ngày trời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,768,211,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인