검색어: brandopferaltar (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

brandopferaltar

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

den brandopferaltar mit allem seinem geräte und das handfaß mit seinem fuß.

베트남어

bàn thờ của lễ thiêu cùng các đồ phụ tùng, cái thùng và chân thùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den brandopferaltar aber sollst du setzen heraus vor die tür der wohnung der hütte des stifts,

베트남어

cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sollst den brandopferaltar salben mit allem seinem geräte, und weihen, daß er hochheilig sei.

베트남어

cũng hãy xức dầu bàn thờ về của lễ thiêu, và các đồ phụ tùng của bàn thờ; rồi biệt riêng ra thánh, thì bàn thờ sẽ làm rất thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gleichwie er's abhebt vom ochsen im dankopfer; und soll es anzünden auf dem brandopferaltar.

베트남어

như gỡ các phần nầy của bò tơ dùng làm của lễ thù ân; rồi thầy tế lễ sẽ xông các món đó trên bàn thờ về của lễ thiêu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er machte den brandopferaltar von akazienholz, fünf ellen lang und breit, gleich viereckig, und drei ellen hoch.

베트남어

người cũng đóng bàn thờ về của lễ thiêu bằng cây si-tim, hình vuông, bề dài năm thước, bề ngang năm thước và bề cao ba thước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den brandopferaltar mit seinem ehernen gitter, stangen und allem seinem geräte; das handfaß mit seinem fuße;

베트남어

bàn thờ dâng của lễ thiêu và rá đồng; đòn khiêng và các đồ phụ tùng của bàn thờ; cái thùng và chân thùng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber den brandopferaltar setzte er vor die tür der wohnung der hütte des stifts und opferte darauf brandopfer und speisopfer, wie ihm der herr geboten hatte.

베트남어

Ðoạn, người để bàn thờ về của lễ thiêu nơi cửa đền tạm, dâng trên đó của lễ thiêu và của lễ chay, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß sie dem herrn täglich brandopfer täten auf dem brandopferaltar, des morgens und des abends, wie geschrieben steht im gesetz des herrn, das er an israel geboten hat,

베트남어

đặng của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va, tại trên bàn thờ của lễ thiêu, tùy theo các điều chép trong luật pháp của Ðức giê-hô-va, mà ngài đã truyền dạy cho y-sơ-ra-ên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aaron aber und seine söhne waren im amt, anzuzünden auf dem brandopferaltar und auf dem räucheraltar und zu allem geschäft im allerheiligsten und zu versöhnen israel, wie mose, der knecht gottes, geboten hatte.

베트남어

a-rôn và các con trai người đều dâng của lễ hoặc trên bàn thờ về của lễ thiêu hay trên bàn thờ xông hương, làm mọi việc ở nơi chí thánh, và làm lễ chuộc tội cho y-sơ-ra-ên, theo như mọi sự môi-se, đầy tớ Ðức chúa trời, đã trừ diệt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,593,144 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인