검색어: demokratische (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

demokratische

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

jawohl! - ich bin für eine demokratische wahl.

베트남어

- chúng ta phải dùng phương pháp dân chủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er ist zielstrebig und hat fürs demokratische prozedere nichts übrig.

베트남어

Ông ta vô cùng kiên định và không hề quan tâm tới tiến trình chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dank der güte und großherzigkeit... unseres oberhaupts... hat die demokratische...

베트남어

Đó là nhờ sự khoan hồng và độ lượng của các nhà lãnh đạo mở khoá ra cộng hoà dân chủ nhân dân triều tiên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"...zu den vorfällen in kinshasa, demokratische republik kongo, 2006."

베트남어

"về những sự kiện ở kinshasa, cộng hòa dân chủ congo năm 2006."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

die demokratische republik kongo ist das weltweit größte krisengebiet, so die vereinten nationen.

베트남어

cộng hòa dân chủ công gô là nơi xảy ra khủng hoảng nhân đạo tồi tệ nhất thế giới, theo lời liên hiệp quốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

befreiungs-dies, patriot-das. demokratische republik von so-und-so.

베트남어

ruf - quân khởi nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

admiral general aladeen von wadiya macht sich bereit um die erste demokratische verfassung in der geschichte seiner nation zu unterzeichnen.

베트남어

tổng Đô Đốc aladeen của wadiya. sẽ chuẩn bị kí... hiệp ước dân chủ đầu tiên trong lịch sử quốc gia này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

demokratisch

베트남어

dân chủ

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,765,376,064 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인