来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jawohl! - ich bin für eine demokratische wahl.
- chúng ta phải dùng phương pháp dân chủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist zielstrebig und hat fürs demokratische prozedere nichts übrig.
Ông ta vô cùng kiên định và không hề quan tâm tới tiến trình chính trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dank der güte und großherzigkeit... unseres oberhaupts... hat die demokratische...
Đó là nhờ sự khoan hồng và độ lượng của các nhà lãnh đạo mở khoá ra cộng hoà dân chủ nhân dân triều tiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"...zu den vorfällen in kinshasa, demokratische republik kongo, 2006."
"về những sự kiện ở kinshasa, cộng hòa dân chủ congo năm 2006."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
die demokratische republik kongo ist das weltweit größte krisengebiet, so die vereinten nationen.
cộng hòa dân chủ công gô là nơi xảy ra khủng hoảng nhân đạo tồi tệ nhất thế giới, theo lời liên hiệp quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
befreiungs-dies, patriot-das. demokratische republik von so-und-so.
ruf - quân khởi nghĩa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
admiral general aladeen von wadiya macht sich bereit um die erste demokratische verfassung in der geschichte seiner nation zu unterzeichnen.
tổng Đô Đốc aladeen của wadiya. sẽ chuẩn bị kí... hiệp ước dân chủ đầu tiên trong lịch sử quốc gia này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: