검색어: dennoch (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

dennoch...

베트남어

chắc vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber dennoch...

베트남어

nhưng vẫn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch ist es so.

베트남어

chưa như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schon, aber dennoch...

베트남어

phải, nhưng không giống nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- und dennoch lebt ihr.

베트남어

và ngươi vẫn còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber er existiert dennoch.

베트남어

thế nhưng nó vẫn tồn tại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch, er hat dich gern.

베트남어

nhưng nó vẫn quan tâm tới ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- aber dennoch ihr vater.

베트남어

nhưng vẫn là cha cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch sind wir nicht tot.

베트남어

nhưng chúng tôi cũng không hẳn đã chết...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das verstehe ich, aber dennoch.

베트남어

nó không sủa. tôi cũng thấy rõ điều đó, nhưng vẫn cần làm vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch bin ich hier. wie das?

베트남어

nhưng sao tôi lại vẫn được ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch legen wir wert auf den

베트남어

chúng tôi muốn đề nghị fbi sẽ cử

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber dennoch gibst du mich auf.

베트남어

nhưng anh đã từ bỏ em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch, ich bemitleide ihren sohn.

베트남어

nhưng ta vẫn tội cho con trai ả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dennoch lege ich dich gleich um.

베트남어

- thế mà tôi vẫn sắp hạ ông thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich will dennoch, dass du kommst.

베트남어

- em muốn anh đến xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dann lösen wir walküre dennoch aus.

베트남어

kiểu gì thì cũng tiến hành "valkyrie".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

dennoch verhöhnen sie gottes gesetz?

베트남어

nhưng ông đã phớt lờ luật của chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dennoch, mann, es hat mir das eingebracht.

베트남어

phiên bản lịch sự... nó khiến tôi thành ra thế này đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber dennoch sollte uns eines klar sein,

베트남어

tuy nhiên, chính nó đã cho chúng ta thấy rõ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,983,662 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인