검색어: entführer (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

entführer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

der entführer.

베트남어

kẻ bắt cóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- (entführer) weg da!

베트남어

làm ơn đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

rick ist kein entführer.

베트남어

- rồi. còn cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zwei entführer sind bei ihr.

베트남어

có 2 tên ở cùng cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(entführer) letzte warnung.

베트남어

cảnh báo lần cuối đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sind wir jetzt auch entführer?

베트남어

vậy giờ ta đang bắt cóc dân thường hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die entführer töteten das kindermädchen.

베트남어

tụi bắt cóc đã giết chết vú em rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese entführer arbeiten für dich?

베트남어

- bọn bắt cóc làm việc cho chú à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- er war einer der entführer, oder?

베트남어

cô nghĩ cậu ấy và dan đã mang cháu đến cho gaines.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was für ein entführer hinterlässt spuren?

베트남어

Đó là câu chuyện về hansel và gretel. tên bắt cóc nào mà lại để lại manh mối chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die gefangene verliebt sich in den entführer.

베트남어

kẻ bị cầm giữ đâm yêu kẻ cầm giữ mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(schluchzen) - (entführer) halt's maul!

베트남어

- aah! aah! - câm mồm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die weiß es schon. sie sind der entführer.

베트남어

thế giới đã biết mọi chuyện... trên máy bay rồi, bill.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also entführte der entführer ein kind einer entführerin.

베트남어

thế là kẻ bắt cóc đã bắt cóc đứa con của chính kẻ bắt cóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

entführer nehmen keine trophäen, mörder schon.

베트남어

bắt cóc thì không cần chiến tích nhưng giết người thì có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist unsere beste chance die entführer zu identifizieren.

베트남어

Đó là cách tốt nhất để nhận dạng những kẻ bắt cóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein ex-sicherheitsbeamter lehrt mich, dem entführer zu gehorchen?

베트남어

vì vậy điều an toàn trước tiên lànói cho tôi biết ông " làm theo lơi của tên cướp như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

die entführer wollen die drei killer, die münchen überlebt haben.

베트남어

chẳng đáng lo về sự ăn mừng này, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

andere mitglieder sagen, unser entführer kommt schon seit einem monat.

베트남어

các thành viên khác nói kẻ bắt cóc bắt đầu tới từ tháng vừa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(tv:) "die entführer wollten die maschine zum flughafen bringen."

베트남어

1 chiếc máy bay lufthansa bị cướp khi bay từ damascus. mấy tên cướp yêu cầu thả 3 tên giết người... còn sống trong vụ munich... và người Đức lập tức đồng ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,892,457 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인