검색어: fordert (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

fordert

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das bild fordert.

베트남어

chính là bức tranh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das fordert intensive beobachtung.

베트남어

tôi luôn làm việc ở cường độ cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der staatsanwalt fordert acht jahre.

베트남어

da muốn anh ngồi tù 8 năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einer, der eure lehnstreue fordert.

베트남어

người mà ngươi sẽ phải phục tùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er fordert das blutrecht, verstanden?

베트남어

hắn đòi trả nợ máu, anh hiểu không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der lieutenant fordert alle einheiten an.

베트남어

trung úy yêu cầu tất cả các đơn vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er fordert das alpha-tier heraus!

베트남어

nó đang thách đấu con đầu đàn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht so schüchtern, fordert eure belohnung.

베트남어

Đừng rụt rè như thế. bước lên đi. hãy nhận phần thưởng xứng đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so etwas fordert er seit jahren nicht.

베트남어

việc huấn luyện họ đã dừng từ nhiều năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

manchmal fordert die welt von uns, kühn zu sein.

베트남어

Đôi khi thế giới cần chúng ta phải táo bạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er fordert die vernichtung von frauen und kindern.

베트남어

hắn đang kêu gọi tàn sát đàn bà và trẻ nhỏ. một giám mục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und niemand fordert von mir, dass ich den fall löse.

베트남어

cũng chẳng ai đè đầu tôi đòi câu trả lời cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

auch der gebrauch des rings fordert seinen tribut.

베트남어

dùng cái nhẫn cũng là mất mát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der sultan fordert 1.000 jünglinge für sein janitscharenkorps.

베트남어

quốc vương yêu cầu 1000 bé trai tham gia cấm vệ quân của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die eisenbank fordert ein zehntel der schulden der krone ein.

베트남어

ngân hàng sắt đã yêu cầu vương triều trả 1 phần 10 số nợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine solche zeit fordert gebieterisch eine junge, dynamische polizeitruppe.

베트남어

chúng ta cần phải trẻ hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der zauber fordert mich auf etwas zu töten was ich liebe.

베트남어

thứ gì đó mà ta yêu thương, thần chú yêu cầu ta giết nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er sprach zu ihnen: fordert nicht mehr, denn gesetzt ist.

베트남어

người nói rằng: Ðừng đòi chi ngoài số luật định.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er fordert alle zum kampf auf, indem er ihm das antut, sie...

베트남어

anh ta thách thức tất cả. bằng cách làm này với ông, họ làm ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meister ho fordert jeden auf, ehrenvoll im ring gegen mich zu kämpfen.

베트남어

Ông chủ hồ sẽ thách đấu bất kì các ngươi, bước vào vòng tròn và đánh nhau với ta vì danh dự đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,135,927 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인