전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das bild fordert.
chính là bức tranh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das fordert intensive beobachtung.
tôi luôn làm việc ở cường độ cao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der staatsanwalt fordert acht jahre.
da muốn anh ngồi tù 8 năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
einer, der eure lehnstreue fordert.
người mà ngươi sẽ phải phục tùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er fordert das blutrecht, verstanden?
hắn đòi trả nợ máu, anh hiểu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der lieutenant fordert alle einheiten an.
trung úy yêu cầu tất cả các đơn vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er fordert das alpha-tier heraus!
nó đang thách đấu con đầu đàn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nicht so schüchtern, fordert eure belohnung.
Đừng rụt rè như thế. bước lên đi. hãy nhận phần thưởng xứng đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so etwas fordert er seit jahren nicht.
việc huấn luyện họ đã dừng từ nhiều năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
manchmal fordert die welt von uns, kühn zu sein.
Đôi khi thế giới cần chúng ta phải táo bạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er fordert die vernichtung von frauen und kindern.
hắn đang kêu gọi tàn sát đàn bà và trẻ nhỏ. một giám mục!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und niemand fordert von mir, dass ich den fall löse.
cũng chẳng ai đè đầu tôi đòi câu trả lời cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
auch der gebrauch des rings fordert seinen tribut.
dùng cái nhẫn cũng là mất mát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der sultan fordert 1.000 jünglinge für sein janitscharenkorps.
quốc vương yêu cầu 1000 bé trai tham gia cấm vệ quân của người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die eisenbank fordert ein zehntel der schulden der krone ein.
ngân hàng sắt đã yêu cầu vương triều trả 1 phần 10 số nợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine solche zeit fordert gebieterisch eine junge, dynamische polizeitruppe.
chúng ta cần phải trẻ hóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der zauber fordert mich auf etwas zu töten was ich liebe.
thứ gì đó mà ta yêu thương, thần chú yêu cầu ta giết nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er sprach zu ihnen: fordert nicht mehr, denn gesetzt ist.
người nói rằng: Ðừng đòi chi ngoài số luật định.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
er fordert alle zum kampf auf, indem er ihm das antut, sie...
anh ta thách thức tất cả. bằng cách làm này với ông, họ làm ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meister ho fordert jeden auf, ehrenvoll im ring gegen mich zu kämpfen.
Ông chủ hồ sẽ thách đấu bất kì các ngươi, bước vào vòng tròn và đánh nhau với ta vì danh dự đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: