검색어: frühmorgens (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

frühmorgens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

geht sie frühmorgens aus dem haus

베트남어

nó rời nhà lúc sáng sớm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

frühmorgens fahren wir nach le havre und heiraten.

베트남어

chúng tôi sẽ tới le havre vào sáng sớm để kết hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und frühmorgens geschah des herrn wort zu mir und sprach:

베트남어

sớm mai có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er war wachmann in einem steakhaus. frühmorgens hingen wir da lange rum.

베트남어

lúc đó tôi chỉ là đứa trẻ ông ấy là bảo vệ ở nhà hàng chúng tôi được chỉ vào ban đêm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber der philister trat herzu frühmorgens und abends und stellt sich dar vierzig tage.

베트남어

người phi-li-tin đi ra buổi mai và buổi chiều, tỏ mình ra như vậy trong bốn mươi ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sieht aus als betrachtest du einen stein um... 2:24 uhr frühmorgens. das ist kein stein.

베트남어

trông như anh đang nhìn chằm chằm một hòn đá lúc 2:24 sáng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und frühmorgens kam er wieder in den tempel, und alles volk kam zu ihm; und er setzte sich und lehrte sie.

베트남어

nhưng đến tảng sáng, ngài trở lại đền thờ; cả dân sự đều đến cùng ngài, ngài bèn ngồi dạy dỗ họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ebenso soll's euch zu beth-el auch gehen um eurer großen bosheit willen, daß der könig israels frühmorgens untergehe.

베트남어

bê-tên cũng sẽ làm cho các ngươi như vậy, vì sự gian ác lớn lắm của các ngươi. vua y-sơ-ra-ên sẽ bị diệt cả trong khi hừng sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was soll ich dir tun, ephraim? was soll ich dir tun, juda? denn eure liebe ist wie eine morgenwolke und wie ein tau, der frühmorgens vergeht.

베트남어

ta sẽ làm gì cho ngươi, hỡi Ép-ra-im? ta sẽ làm gì cho ngươi, hỡi giu-đa? vì lòng nhơn từ của các ngươi giống như mây buổi sáng, như móc tan ra vừa lúc sớm mai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum werden sie sein wie die morgenwolke und wie der tau, der frühmorgens vergeht; ja, wie die spreu, die von der tenne verweht wird, und wie der rauch von dem schornstein.

베트남어

vậy nên, chúng nó sẽ giống như mây ban mai, như móc buổi sáng tan đi lúc sớm, như rơm rác bị gió lốc đùa khỏi sân đạp lúa, như khói bởi ống khói thoát ra!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und da sie ihm einen tag bestimmt hatten, kamen viele zu ihm in die herberge, welchen er auslegte und bezeugte das reich gottes; und er predigte ihnen von jesus aus dem gesetz mose's und aus den propheten von frühmorgens an bis an den abend.

베트남어

họ đã hẹn ngày với người, bèn đến thăm tại nơi nhà trọ rất đông; từ buổi sáng đến chiều, người cứ làm chứng và giảng giải với họ về nước Ðức chúa trời, lấy luật pháp môi-se và các đấng tiên tri mà gắng sức khuyên bảo họ về Ðức chúa jêsus.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,923,420 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인