검색어: gebrochenen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gebrochenen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

irgendwelche gebrochenen knochen?

베트남어

có bị gãy xương không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so ein gebrochenen herz ist scheiße.

베트남어

- trái tim em sẽ tan vỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der mit dem gebrochenen fuß ist aus der 506.

베트남어

anh chàng bi. đau chân, ở 506 đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich glaub, ich hab einen gebrochenen arm.

베트남어

tôi nghĩ tôi bị gãy tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die meisten wegen eines gebrochenen herzens.

베트남어

hầu hết là do trái tim tan vỡ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

einer von ihnen hat einen gebrochenen knöchel.

베트남어

một người lại bị gãy mắt cá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

breite diese gebrochenen flügel aus und zerstöre mich!

베트남어

sải cặp cánh nát và tiêu diệt ta đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wegen eines gebrochenen herzens ist noch niemand gestorben.

베트남어

có ai thực sự chết vì một trái tim rỉ máu đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was sollte ich schon mit ihrem gebrochenen herzen tun?

베트남어

ngươi đã đem trái tim của nó đến cho ta trước khi nó bể nát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

gebrochenen herzens heiratet die braut einen reichen fremdiing!

베트남어

cô dâu đau khổ sẽ kết hôn với một chú rể giàu có khác !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie kommen alle her mit gebrochenen herzen ob der ungerechtigkeit im slum.

베트남어

các anh đến đây với trái tim đa cảm về lũ trẻ ổ chuột và những sự bất công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in all den gebrochenen männern mit den zerschmetterten körpern sah sie immer nur noah.

베트남어

với cô ấy, những người lính có thân thể bầm nát, nằm kín phòng bệnh, đều là noah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

jede beziehung, die ich jemals gesehen habe endete mit einem gebrochenen herzen.

베트남어

mọi mối quan hệ con từng chứng kiến đều kết thúc trong đổ vỡ. thầy có nghĩ đây là một sai lầm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die sind unten am strand. - einer hat einen gebrochenen knöchel.

베트남어

họ ở dưới bãi biển 1 ngưởi bị gãy mắt cá

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eisenschnabel sagt, die starken werden triumphieren. und die gebrochenen werden von ihrem elend erlöst.

베트남어

mỏ sắt nói rằng người mạnh sẽ chiến thắng... kẻ yếu phải chịu sự thống khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

willst du eine liste aufstellen? du bist die traurige karikatur eines gebrochenen herzens das überall ausblutet.

베트남어

anh đúng là 1 bức tranh biếm họa của 1 trái tim đang nhỏ máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese karten... und die filme und die popsongs sind an den lügen schuld, an den gebrochenen herzen und allem.

베트남어

tấm thiệp này, phim, nhạc pop, tất cả đều là dối trá Đau khổ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde ihre frauen vergewaltigen... und ihre kinder als sklaven nehmen... und ihre gebrochenen götter zurück nach vaes dothrak bringen.

베트남어

ta sẽ hiếp phụ nữ của chúng... bắt con cái chúng làm nô lệ... và mang thần thánh đổ vỡ của chúng trở về vaes dothrak.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"hank, unsere missy kam mit ein paar gebrochenen knochen zu uns nach hause. wir dürfen mit unserer tochter leben.

베트남어

"hank, missy của mình về nhà với vài với vài cái xương gãy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

er ernährt sich von schmerz, reue, dem köstlichen augenblick, wenn hoffnung aufgegeben wurde, der süßen blutung eines gebrochenen herzens.

베트남어

giờ thì hắn là kẻ nắm quyền. hắn sống bằng nỗi đau, sự hối hận, và giây phút khi người ta đánh mất hy vọng, và một trái tim tan vỡ đang rỉ máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,974,326 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인