전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- geschmuggelt.
- buôn lậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wir haben geschmuggelt.
chúng ta đã buôn lậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wie oft hat er sich durch den zoll geschmuggelt?
bao nhiêu lần hắn đã qua mặt hải quan ở bao nhiêu quốc gia?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die winterfee hab ich über die grenze geschmuggelt."
người hãy gặp tiên xứ lạnh con vừa lén đưa qua đây nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
er erzählte mir, dass er jaime lannister nach dorne geschmuggelt hätte.
hắn bảo hắn đã lén đưa jaime lannister tới xứ dorne.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben heroin aus china ins land geschmuggelt, innerhalb dieser puppen.
bọn chúng đã nhập lậu heroin từ trung quốc bằng những con búp bê đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
verschleppt und verkauft auf dem schwarzmarkt, in container gepfercht, geschmuggelt, missbraucht...
nhốt vào trong hộp, hàng lậu, lộng hành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so hat mein mann geld in dieses land geschmuggelt, als geschenke für seine eitle dumme vorzeigefrau.
Đó là cách mà chồng tôi nhập lậu tiền vào nước này... qua những món quà cho cô vợ ngu ngốc, hão huyền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alex wurde in einem frachter in dieses land geschmuggelt und dazu gezwungen, als russische sexsklavin zu arbeiten.
Đối với cô gái này thì là chắc chắn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist schmuggelei. und nichts wird in oder aus der chesapeake bay geschmuggelt, ohne dass rolph cisco davon weiß.
Đây là hành vi buôn lậu và không gì có thể nhập lậu hoặc xuất ra mà rolph cisco không biết về chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe jedoch die wanze in die tasche ihres mannes geschmuggelt, die alles, was sie im auto sagten, aufgezeichnet hat.
tuy nhiên tôi đã đặt máy nghe lén trong túi chồng cô để thu âm tất cả những gì hai người nói trong xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er und dieser wolfshiem, die haben jede menge drugstores aufgekauft und haben geschmuggelten
thấy chưa, hắn ta và wolfshiem chúng mua lại các hiệu thuốc. và bán rượu lậu trực tiếp tại quầy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: