검색어: geschmuggelt (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- geschmuggelt.

베트남어

- buôn lậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir haben geschmuggelt.

베트남어

chúng ta đã buôn lậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie oft hat er sich durch den zoll geschmuggelt?

베트남어

bao nhiêu lần hắn đã qua mặt hải quan ở bao nhiêu quốc gia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die winterfee hab ich über die grenze geschmuggelt."

베트남어

người hãy gặp tiên xứ lạnh con vừa lén đưa qua đây nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

er erzählte mir, dass er jaime lannister nach dorne geschmuggelt hätte.

베트남어

hắn bảo hắn đã lén đưa jaime lannister tới xứ dorne.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben heroin aus china ins land geschmuggelt, innerhalb dieser puppen.

베트남어

bọn chúng đã nhập lậu heroin từ trung quốc bằng những con búp bê đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

verschleppt und verkauft auf dem schwarzmarkt, in container gepfercht, geschmuggelt, missbraucht...

베트남어

nhốt vào trong hộp, hàng lậu, lộng hành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

so hat mein mann geld in dieses land geschmuggelt, als geschenke für seine eitle dumme vorzeigefrau.

베트남어

Đó là cách mà chồng tôi nhập lậu tiền vào nước này... qua những món quà cho cô vợ ngu ngốc, hão huyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alex wurde in einem frachter in dieses land geschmuggelt und dazu gezwungen, als russische sexsklavin zu arbeiten.

베트남어

Đối với cô gái này thì là chắc chắn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist schmuggelei. und nichts wird in oder aus der chesapeake bay geschmuggelt, ohne dass rolph cisco davon weiß.

베트남어

Đây là hành vi buôn lậu và không gì có thể nhập lậu hoặc xuất ra mà rolph cisco không biết về chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe jedoch die wanze in die tasche ihres mannes geschmuggelt, die alles, was sie im auto sagten, aufgezeichnet hat.

베트남어

tuy nhiên tôi đã đặt máy nghe lén trong túi chồng cô để thu âm tất cả những gì hai người nói trong xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er und dieser wolfshiem, die haben jede menge drugstores aufgekauft und haben geschmuggelten

베트남어

thấy chưa, hắn ta và wolfshiem chúng mua lại các hiệu thuốc. và bán rượu lậu trực tiếp tại quầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,753,846,127 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인