검색어: gottesfurcht (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gottesfurcht

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hat sie dir gottesfurcht eingeflößt, hawk?

베트남어

cổ đã làm cho anh sợ chúa trời hả, hawk?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du versuchst, die gottesfurcht in mich zu treiben.

베트남어

anh đang định làm cho tôi trở nên quá sợ à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sauberkeit und abstinenz sind wichtig, wie gottesfurcht. schon vergessen?

베트남어

sạch sẽ và kiêng khem là con đường tới với đạo hạnh, hay là anh đã quên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meinst du wegen deiner gottesfurcht strafe er dich und gehe mit dir ins gericht?

베트남어

có phải vì ngài sợ ông nên ngài trách phạt, và xét đoán ông chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ist nicht deine gottesfurcht dein trost, deine hoffnung die unsträflichkeit deiner wege?

베트남어

Ông kính sợ Ðức chúa trời, ấy há chẳng phải nơi nương nhờ của ông? tánh hạnh hoàn toàn của ông, há chẳng phải sự trông cậy của ông sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

abraham sprach: ich dachte, vielleicht ist keine gottesfurcht an diesem orte, und sie werden mich um meines weibes willen erwürgen.

베트남어

Áp-ra-ham đáp: tôi tự nghĩ rằng: trong xứ nầy thật không có ai kính sợ Ðức chúa trời, thì họ sẽ vì cớ vợ tôi mà giết tôi chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein psalm davids, des knechtes des herrn, vorzusingen. es ist aus grund meines herzens von der gottlosen wesen gesprochen, daß keine gottesfurcht bei ihnen ist.

베트남어

sự vi phạm của kẻ ác nói trong lòng tôi rằng: chẳng có sự kính sợ Ðức chúa trời ở trước mắt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr knechte, seid gehorsam in allen dingen euren leiblichen herren, nicht mit dienst vor augen, als den menschen zu gefallen, sondern mit einfalt des herzens und mit gottesfurcht.

베트남어

hỡi kẻ làm tôi tớ, trong mọi sự phải vâng phục kẻ làm chủ mình về phần xác, không những hầu việc trước mắt họ, như mình tìm cách cho đẹp lòng người ta, nhưng vì kính sợ chúa, hãy lấy lòng thật thà mà hầu việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,367,529 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인