검색어: hockey (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hockey

베트남어

khúc côn cầu

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- spielst du hockey?

베트남어

- có chơi hockey không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

lieblings-hockey-team:

베트남어

"Đội hockey yêu thích:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- ich bin für air-hockey!

베트남어

khúc côn cầu coi bộ được đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

was ist das, ein hockey-puck?

베트남어

cái gì thế? một quả bóng chày?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich interessiere mich nicht für hockey.

베트남어

tôi không xem khúc côn cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- was hat paintball mit hockey zu tun?

베트남어

Ý tao là, mấy quả đạn màu thì liên quan đéo gì đến khúc côn cầu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- ich hab heute etwas hockey gespielt.

베트남어

hôm nay tớ chơi khúc gôn cầu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ich habe noch nie gelbe Ärsche hockey spielen sehen.

베트남어

tôi chưa từng thấy con lợn trung quốc chơi bóng bao giờ. thật là vui!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

da war eine schwarze gesichtsmaske, wie eine hockey-maske.

베트남어

Đó là một mặt nạ màu đen, giống như ...giống như của khúc côn cầu vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hockey mit den jungs spielen, deine knie am eis aufschürfen.

베트남어

lớn lên, em là đầu gấu chơi hockey với tụi con trai, mài gối trên tuyết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ein kerl mit einer hockey-maske kam aus dem nichts und griff mein auto an.

베트남어

một tên mặc đồ khúc côn cầu đeo mặt nạ đi ra từ đâu đó và tấn công xe của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die kanadier versuchen, einen verteidiger einzukaufen. (für das eis-hockey-team! )

베트남어

dân canada muốn mua một hậu vệ bóng gậy trên băng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mal ehrlich, wo wärst du lieber: hier im zelt oder zu hause beim air-hockey-spielen?

베트남어

chứ anh muốn ở đâu lúc này? Ở lều này hay ở nhà đi chơi khúc côn cầu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

verkehr, hockey...und sie wegen der gleichen frage immer wieder anrufen. nun, dann rufen sie mich nicht mehr an, aber ich glaube, dass die brüder in panama sind.

베트남어

well, thế thì đừng gọi nữa, nhưng tôi tin rằng 2 anh em chúng đang ở panama thật sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,739,974,948 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인