검색어: kennenlernte (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

kennenlernte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

aber eine weit, die ich nie kennenlernte.

베트남어

Đó là thế giới tôi chưa từng biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der außergewöhnlichste mann, den ich je kennenlernte.

베트남어

người lạ thường nhất mà tôi từng biết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich dich kennenlernte, warst du überlebensgroß.

베트남어

hãy nhìn anh kìa! anh sẽ không được hạnh phúc trừ khi nhập cuộc lần thứ 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der stärkste mann, den ich je kennenlernte, felicity.

베트남어

người mạnh mẽ nhất tôi từng biết, felicity ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du warst so viel klüger, als ich dich kennenlernte.

베트남어

khi lần đầu gặp anh, anh thông minh hơn thế này nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das ist der brody, den ich in der hütte kennenlernte.

베트남어

Đó là brody mà tôi đã gặp trong căn nhà gỗ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

kevin sie ist das bezauberndste geschöpf, das ich je kennenlernte.

베트남어

kevin người phụ nữ này sẽ là sinh vật đáng yêu nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun, wenn ich dich kennenlernte, dachte ich, sie waren eine art von

베트남어

lời từ đáy lòng mà tôi chưa nói cảm động ở chỗ nào trên người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als ich sie kennenlernte, hatte kimmie keine zehn cent in der tasche.

베트남어

kimmie tôi từng gặp nghèo không một xu dính túi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich dachte, ich kannte wahre verzweiflung, bis ich deinen sohn kennenlernte.

베트남어

ta đã nghĩ là ta đã biết được cảm giác tuyệt vọng là gì cho đến khi ta gặp con trai bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die kleinen racker waren dermaßen stark, dass ich eine neue phase kennenlernte.

베트남어

Đừng có lái xe... thuốc quỷ này quá mạnh, và tôi khám phá ra một pha hoàn toàn mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was für mich ein wenig schwierig ist, da ich john und lyla erst vor acht minuten kennenlernte.

베트남어

Điều đó hơi có chút khó khắn với tôi vì tôi mới chỉ gặp john và lyla có 8 phút trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bevor ich ronnie kennenlernte, wusste ich jeden tag, was in meinem leben passiert.

베트남어

trước khi tôi gặp ronnie. tôi biết chính xác những gì sẽ xảy đến từng ngày trong cuộc đời tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mit den männern kam ich gut aus. die machten, was ich wollte. bis ich dann richard kennenlernte.

베트남어

em đã có mọi thứ em muốn cho tới cái ngày em gặp richard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber du bist irgendwie angezogen, gelassen und genauso schön, wie an dem tag, als ich dich kennenlernte.

베트남어

nhưng em, bằng cách nào đó đã thay quần áo, chuẩn bị đồ đạc, và xinh đẹp như ngày nào anh gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eins muss ich dir vorher noch sagen. bevor ich deine mutter kennenlernte, hielt sie nichts vom heiraten.

베트남어

mở đầu bố sẽ kể chuyện trước khi bố hẹn hò với mẹ con nhé... mẹ con ghét việc kết hôn lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und die frau, die mein kind austrägt, die mich angelogen hat, seit dem tag, an dem ich sie kennenlernte? nein.

베트남어

người phụ nữ mang thai con tôi, người nói dối tôi từ ngày tôi gặp cô ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der zwerg, den ich in beutelsend kennenlernte, hätte sein wort niemals gebrochen. hätte nie an der treue der seinen gezweifelt!

베트남어

người dwarf mà tôi đã gặp ở bag-end sẽ không bao giờ quay ngược lại với lời hứa của mình sẽ không bao giờ nghi ngờ lòng trung thành của anh em mình,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"an dem tag, als ich dich kennenlernte, kam ich zu diesem baum..." "...und betete zu ihm."

베트남어

ngày lần đầu tiên tôi gặp em, tôi đến dưới gốc cây này, và tôi cầu nguyện cho anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

wir haben uns geliebt, aber sie war auch die einzige person, die ich je kennenlernte, die tatsächlich glaubte, dass mein bruder es wert wäre, geliebt zu werden,

베트남어

bọn anh đã từng yêu nhau, nhưng cô ấy cũng là người duy nhất có niềm tin rằng anh trai anh đáng được yêu,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,825,333 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인