전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
igittigitt-mus!
icky, icky goo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der ist praktisch mus.
quên lão đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh nein, das ist eher mus.
- Ôi, không mỨc dÂu - ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er mus rausgehen, er braucht bewegung.
cậu ấy cần phải ra ngoài. cậu ấy cần vận động.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die jagdsaison für fbi-agenten mus begonnen haben.
chắc là màn mở đầu của fbi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und zwar schnell, sonst machen wir mus aus seinen kniescheiben.
sớm muộn gì cũng tới lượt mấy chiếc xe đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
~ er fürchtete kein bisschen zu mus zermanscht zu werden ~
♫ Ông không sợ chút nào bị nghiền ra thành bùn nhão ♫
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selbst, wenn sein hirn nicht schon mus wäre... er biss sich die zunge vor langer zeit ab.
kể cả nếu óc hắn không đặc sệt, thực tế là có, hắn đã ăn cả lưỡi của mình lâu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meine mutter zeigte dir auf, dass "sie es nicht mehr anfassen mus".
mẹ ta lại cho ngươi thấy cái thứ "không được chạm vào" của bà ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
um sie zu hören, brauchst du einen stirnlappen, einen colliculus, einen schläfenlappen, doch die werden dann mus sein.
Để nghe được, vùng cảm nhận âm thanh trong não mày phải còn tốt... và mày phải cần những thứ có tên gọi như là colliculus và temporal gyrus ( những vùng não thu nhận âm thanh )... nhưng mày sẽ không kiếm được nữa đâu vì nó có khi đã vào nồi súp rồi cũng nên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: