검색어: regelmäßig (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

regelmäßig.

베트남어

thường xuyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht regelmäßig.

베트남어

không có gì là bình thường cả...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein, ich bin regelmäßig hier.

베트남어

không, tôi là người quen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in ihrer umgebung regelmäßig.

베트남어

chúng thường xảy ra cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schleichen sie regelmäßig herum?

베트남어

anh có hay lẩn trốn ko?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und ich verliere dabei regelmäßig.

베트남어

nhưng tôi không phải là anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lüften sie sein zimmer regelmäßig?

베트남어

có thông gió phòng cậu ấy chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

lässt den cursor regelmäßig blinken

베트남어

làm cho con chạy chớp đều đặn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich brachte es regelmäßig zum fummeln.

베트남어

- tư tưởng lớn gặp nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast versprochen, regelmäßig zu essen.

베트남어

anh đã hứa là ăn uống đàng hoàng và không hút thuốc như lời bác sĩ murphy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- leute, an die ich regelmäßig verschiffe.

베트남어

người tôi chuyển hàng đều đặn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er macht regelmäßig fotos für ´elle´.

베트남어

Ảnh chụp hình cho tạp chí elle, một cộng tác viên thường xuyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die injektionen werden ihnen regelmäßig verabreicht.

베트남어

ok, thuốc sẽ được tiêm định kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es blinkt regelmäßig, es könnte ein timer sein.

베트남어

tôi chỉ nói, đó là một ánh sáng nhấp nháy. và đó có thể là đồng hồ hẹn giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber ihre gedanken kehrten regelmäßig nach oviedo zurück.

베트남어

nhưng cô ấy phát hiện mình không thể quên việc ở oviedo

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der alarm zeigt, dass er regelmäßig nachtschichten machte.

베트남어

báo thức cho thấy anh ta làm ca đêm thường xuyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich werde regelmäßig von meinem teuren freund hier informiert.

베트남어

ta được thông tin thường xuyên. từ người bạn đắt giá ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber als du dann weg warst, da habe ich ihn regelmäßig getroffen.

베트남어

nhưng sau khi anh đi em đã gặp hắn thường xuyên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

tatsächlich nahm er regelmäßig an partys bei ihnen zu hause teil.

베트남어

thực tế là, ông ta thường xuyên tham dự các bữa tiệc ở nhà của bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

haben sie je überlegt, regelmäßig zu einem psychiater zu gehen?

베트남어

trung úy, anh có nghĩ về chuyện gặp bác sĩ tâm lý đều đặn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,945,731 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인