전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
regelmäßig.
thường xuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nicht regelmäßig.
không có gì là bình thường cả...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nein, ich bin regelmäßig hier.
không, tôi là người quen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in ihrer umgebung regelmäßig.
chúng thường xảy ra cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
schleichen sie regelmäßig herum?
anh có hay lẩn trốn ko?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und ich verliere dabei regelmäßig.
nhưng tôi không phải là anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lüften sie sein zimmer regelmäßig?
có thông gió phòng cậu ấy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lässt den cursor regelmäßig blinken
làm cho con chạy chớp đều đặn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ich brachte es regelmäßig zum fummeln.
- tư tưởng lớn gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du hast versprochen, regelmäßig zu essen.
anh đã hứa là ăn uống đàng hoàng và không hút thuốc như lời bác sĩ murphy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- leute, an die ich regelmäßig verschiffe.
người tôi chuyển hàng đều đặn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er macht regelmäßig fotos für ´elle´.
Ảnh chụp hình cho tạp chí elle, một cộng tác viên thường xuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die injektionen werden ihnen regelmäßig verabreicht.
ok, thuốc sẽ được tiêm định kỳ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es blinkt regelmäßig, es könnte ein timer sein.
tôi chỉ nói, đó là một ánh sáng nhấp nháy. và đó có thể là đồng hồ hẹn giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ihre gedanken kehrten regelmäßig nach oviedo zurück.
nhưng cô ấy phát hiện mình không thể quên việc ở oviedo
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der alarm zeigt, dass er regelmäßig nachtschichten machte.
báo thức cho thấy anh ta làm ca đêm thường xuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich werde regelmäßig von meinem teuren freund hier informiert.
ta được thông tin thường xuyên. từ người bạn đắt giá ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber als du dann weg warst, da habe ich ihn regelmäßig getroffen.
nhưng sau khi anh đi em đã gặp hắn thường xuyên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tatsächlich nahm er regelmäßig an partys bei ihnen zu hause teil.
thực tế là, ông ta thường xuyên tham dự các bữa tiệc ở nhà của bà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haben sie je überlegt, regelmäßig zu einem psychiater zu gehen?
trung úy, anh có nghĩ về chuyện gặp bác sĩ tâm lý đều đặn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: