검색어: regime (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

regime

베트남어

chính phủ

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

adieu, altes regime.

베트남어

vĩnh biệt, chế độ cũ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

das liegt am regime, lara.

베트남어

Đó là do chế độ, lara.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

sie führten ein strenges regime.

베트남어

anh phụ trách việc này. vâng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

regime werden jeden tag gestürzt.

베트남어

các chế độ sụp đổ hàng ngày mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

es hat einen regime-wechsel gegeben.

베트남어

sẽ có một số thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

das neue regime nutzt die angst der nation aus.

베트남어

chế độ mới này đã tận dụng sự sợ hãi của cả quốc gia...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

diese konzerne beliefern seit jahren... die radikalen regime.

베트남어

bọn điều hành công ty vũ khí đã thỏa hiệp với chế độ độc tài nhiều năm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

der befehl soll das regime sichern, falls hitler von der außenwelt

베트남어

kế hoạch này được phát triển để bảo vệ chế độ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

leute, die etwas gegen das regime sagen, verschwinden einfach.

베트남어

những người lên tiếng chống lại chế độ... bỗng nhiên, ừ, biến mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

jede mission bringt uns näher an den sieg über das goodchild-regime.

베트남어

mỗi nhiệm vụ đều mang chúng ta đến gần hơn với việc đánh bại chính phủ goodchild .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

das goodchild-regime sorgt für uns, solange wir uns ruhig verhalten.

베트남어

chính phủ goodchild chu cấp cho chúng tôi , chỉ cần chúng tôi im lặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

unser regime wurde vor neun jahren gewählt. countdown bis zur sÄuberung neue grÜndungsvÄter

베트남어

chánh thể của chúng tôi đã được bầu chọn vào nhà nước 9 năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

versteckt in den bergen, kämpfen bewaffnete männer noch immer gegen das faschistische regime.

베트남어

Ẩn náu trong các ngọn núi, là những người tự vũ trang vẫn tiếp tục chiến đấu chống lại chế độ cai trị phát xít.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

hast du dich je gefragt, warum wir diktatoren und regime stürzen, nur um dann zu hören:

베트남어

có bao giờ hỏi tại sao chúng ta lật đổ tất cả những gã độc tài kia, phá hoại ngầm tất cả những chế độ kia, Để rồi về nhà chỉ nhận được câu: "giỏi lắm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

halte einfach ein paar milimeter abstand! proudly subbed by: antianti diktaturen und regime beseitigen

베트남어

just give me a couple of millimeters to myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

독일어

ich kann sie beruhigen so viel nachsicht wie geleistet wurde und die anderen häftlinge unter dem alten regime in fox river werden nicht mehr länger toleriert. die einzige sache die mr. burrows erwarten kann ist was die geschworenen der kläger forderten. eine schnelle exekution.

베트남어

cũng như các tù nhân khác dưới "chế độ cũ" ở nhà tù fox river không còn được áp dụng điều duy nhất mà mr.burrows có thể trông đợi là điều mà những kẻ ở cùng hoàn cảnh với hăn trông đợi: một cuộc hành hình nhanh gọn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

die beiden besten kämpfer des alten und des neuen regimes.

베트남어

cậu đã là kẻ chiến thắng ở cả 2 phe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,024,358 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인