전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
beim ersten mal... ich war nie mehr verängstigt oder reumütig.
lần đầu tiên, bố đã rất sợ hãi và hối hận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da hat er angst gekriegt und ist reumütig zu mir zurückgekommen.
Điều đó làm nó sợ. nó đến chỗ con với sự đau khổ cùng cực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
letzteres, weshalb wir reumütig sein sollten, wenn wir viel erleiden.
câu sau là lý do ta nên thật kiên nhẫn khi ta gặp hoạn nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
zweifellos wird er bald wieder auftauchen, mit einem kater und reumütig.
không nghi ngờ gì là trong 1, 2 ngày nữa anh ta sẽ xuất hiện lại, tàn tạ và hối lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn du wirklich reumütig bist, über das, was du getan hast, dann stell dich.
nếu anh thực sự hối hận về những gì mình làm hãy thay đổi mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nur die reumütigen dürfen passieren"?
"chỉ có kẻ sám hối mới qua"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다