검색어: schlechtesten (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

schlechtesten

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

er hat den schlechtesten ruf.

베트남어

Đó là gã có nhiều điều tiếng không tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und im schlechtesten seziert man sie.

베트남어

còn không may thì là anh sẽ bị mổ xẻ để nguyên cứu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er hat einige deiner schlechtesten eigenschaften.

베트남어

anh ta có những bản tính tệ nhất của chị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie hatte immer schon den schlechtesten freundesgeschmack.

베트남어

chà, con bé luôn gặp phải mấy đứa bạn tệ hại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

potenzielle mitbewohner sollten ihre schlechtesten seiten kennen.

베트남어

bạn cùng phòng tiềm năng cần biết điều tồi tệ nhất của nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

tatsächlich wurden sie als eins der vier oder acht schlechtesten teams eingeschätzt.

베트남어

thực tình, họ cũng chỉ được xem như tốp bốn từ dưới lên hoặc chỉ tốp tám chắc chắn luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

haus zum verkauf reduzierter preis wohnungsbauunternehmen mit den schlechtesten aussichten für juli.

베트남어

niềm tin vào các công ty xây dựng đã giảm thấp kỷ lục trong tháng bảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind morgennachrichtenchefin bei dem sender mit den schlechtesten einschaltquoten in ganz los angeles.

베트남어

cô là giám đốc mảng tin tức ca nửa đêm của một đài có tỷ suất người xem thấp nhất tại los angeles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hör zu, so gern ich dir helfen würde, du kommst zum schlechtesten zeitpunkt.

베트남어

nghe này ,tôi rất muốn giúp. nhưng anh đã đến vào một khoảng thời gian không thích hợp rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nun denn, ein toast auf den mann mit der schlechtesten frisur und der besten braut im raum.

베트남어

- hãy nâng ly cho chàng trai có mái tóc xấu nhất và cô dâu xinh đẹp nhất trong phòng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

für das, was uns gerade möglich ist, ist dieses maschinengewehr nicht in der schlechtesten position.

베트남어

nếu xêt đến khả năng tận dụng tối đa tình huống, khẩu súng máy tấn công đó... nó không ở vào 1 vi. trí tác xạ yếu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der rolling stone nannte ihn den "schlechtesten film dieses und jedes anderen jahres".

베트남어

tờ rolling stone gọi nó là "bộ phim tệ nhất của năm nay và cả những năm khác".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

auf keinen fall. ich liebe euch beide, aber ich seid die zwei emotional am schlechtesten ausgestatteten individuen in der geschichte der beziehungen.

베트남어

không đâu anh yêu cả hai, nhưng hai người là hai cá nhân được trang bị những cảm xúc bệnh hoạn nhất trong lịch sử các mối quan hệ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber ich denke, man könnte sie an die guten... dinge erinnern, die sie getan haben, und nicht an die schlechtesten.

베트남어

tôi chỉ nghĩ có thể họ muốn nhớ lại những chuyện tốt họ đã làm hơn là những chuyện tồi tệ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es war eine schreckliche qual. ich sah mit an, wie ernesto die schlechtesten takes auswählte. luis schnitt sie zusammen und verstümmelte so deinen film.

베트남어

Ðúng là một cực hình khi chứng kiến ernesto chọn những cảnh quay hỏng tệ nhất... và luis ráp chúng lại, biến bộ phim của anh thành quái vật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich weiß, das klingt seltsam aus dem mund eines mannes, der dir einiges vom schlechtesten gebracht hat, aber das ist der grund, warum tom so hart arbeiten musste, um das für dich zu sein... um höflich zu sein,

베트남어

tôi biết âm thanh kì lạ đó đến từ một người đã mang đến cho cô một số điều thật tồi tệ, nhưng đó cũng là lý do tại sao tom đã phải làm việc rất chăm chỉ để có được điều đó cho cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- auf das schlechteste stück!

베트남어

daily express 4 tuẦn ĐẦu chÁy vÉ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,933,498 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인