검색어: schreibmaschine (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

schreibmaschine.

베트남어

máy đánh chữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- eine schreibmaschine.

베트남어

máy viết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- eine schreibmaschine?

베트남어

máy đánh chữ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hast du eine schreibmaschine?

베트남어

em có cái máy đánh chữ nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- eine schöne schreibmaschine.

베트남어

Đó là một cái máy đánh chữ đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und finde die schreibmaschine.

베트남어

và tìm chiếc máy đánh chữ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ist mit schreibmaschine geschrieben.

베트남어

Ê, lá thư đó đánh máy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese schreibmaschine ist schrott!

베트남어

cái máy chữ này tệ thật!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich suche nach einer schreibmaschine.

베트남어

anh tìm một cái máy đánh chữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darf ich die schreibmaschine mitnehmen, sir?

베트남어

tôi mang thềo máy đánh chữ được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der in seine schreibmaschine verliebt ist.

베트남어

cái gã mà yêu cái máy đánh chữ của mình ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was ist bloß mit dieser schreibmaschine los?

베트남어

cái máy chữ này bị sao ấy nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

diese schreibmaschine war für hemingway gut genug.

베트남어

máy đánh chữ là đủ tốt cho hemingway rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das war dann wohl ihr ticket zurück an die schreibmaschine.

베트남어

cô vừa tự kiếm cho mình một vé về tổ đánh máy đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also, wenn es nur ansatzweise wie eine normale schreibmaschine funktioniert...

베트남어

nếu nó làm việc như một cái máy chữ bình thường...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

kommst du von so weit her, um eine schreibmaschine zu kaufen?

베트남어

anh đã đi cả chẳng đường dài đến đây để kiếm cái máy đánh chữ à, don?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

genau wie diese beschissene schreibmaschine, die man mir gegeben hat!

베트남어

y như cái máy chữ chết tiệt này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

such nach hinweisen. eine schreibmaschine, zum beispiel. oder etwas rosafarbenes.

베트남어

tìm các manh mối, như máy đánh chữ, hay những thứ màu hồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bitte. sobald wir zurück sind, setze ich mich an die schreibmaschine.

베트남어

khi ta trở về... hãy tìm người viết kịch bản đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich hab für die ware kassiert. $ 4 für das silber, $ 6 für die schreibmaschine.

베트남어

Đây này. 4 bộ đồ ăn bằng bạc 6 máy đánh chữ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,174,891 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인