검색어: spaziert (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

spaziert

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

spaziert ihr umher in der stadt

베트남어

♪ nếu anh đi một vòng phố chợ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie spaziert durch alexandria, beirut.

베트남어

bả đang lãng du ở alexandria, beirut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

man spaziert nicht einfach nach mordor.

베트남어

một người không thể cứ thế mà vào mordor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aus dem du übrigens völlig unversehrt spaziert bist.

베트남어

vậy mà anh vẫn bình thản không hề hấn gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber wir sind den ganzen tag hier rein und raus spaziert.

베트남어

nhưng chúng tôi đã ra vào nơi này cả ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schuss direkt in die brust und sie spaziert einfach hier rein?

베트남어

bị bắn ngay vào ngực mà cứ thế bước vào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dieser mann schwenkt eine weiße fahne, ruft etwas und spaziert mitten durchs niemandsland.

베트남어

người đó vẫy cờ trắng, hét lớn và đi vào giữa vùng đất không có người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schon vergessen? man spaziert nicht über den rand eines gebäudes, ohne etwas zurückzulassen.

베트남어

không ai nhảy từ sân thượng 1 cao ốc mà không để lại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dementoren kommen nicht einfach so in einen muggel-vorort spaziert und stolpern über einen zauberer.

베트남어

bọn giám ngục đâu tự dưng lang thang vô vùng ngoại ô muggle và lướt qua một phù thủy chớ. rất là hoang đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vor 2 minuten war er noch mausetot! und jetzt spaziert er munter herum! - das nennen sie natürlich?

베트남어

tôi đã thấy chồng bà chết, rồi bây giờ ổng lại ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- bei diesem brick, der durch die glades spaziert, dachte ich mir, ich sollte mein zeug nirgendwo lassen, wo er es finden könnte.

베트남어

Ồ, với việc gã brick quản lý quanh khu glades, tôi nhận ra là tôi không nên để đồ của mình ở chỗ hắn có thể tìm thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

Äh, okay, nehmen wir mal an, ähm -- ich hätte die gerufen, also, ähm, wenn jemand hier vorbei spaziert, ist das --

베트남어

Ờ, được thôi, trừ việc, uh... trừ việc chính tôi gọi cậu đến, vậy, ờ, nếu có ai đó phải tránh, thì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hört euch das an. "zwei mafia-lokale wurden von einem einzelnen bewaffneten überfallen, "der mit einer automatischen waffe in die geheimgesellschaften spaziert.

베트남어

nghe này. "hai câu lạc bộ xã hội của mafia đã bị cướp bởi một tên cướp có súng khi hắn lẻn vào bên trong và vẫy vẫy khẩu súng máy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

angenommen, eine ratte spazierte jetzt hier herein, während ich rede, empfingen sie sie mit einem schälchen lhrer köstlichen milch?

베트남어

nếu một con chuột chạy qua bây giờ, ngay lúc tôi đang nói đây. có chăng chuyện ngài hoan nghênh nó bằng một ly sữa ngon lành? có lẽ là không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,034,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인