Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
spaziert ihr umher in der stadt
♪ nếu anh đi một vòng phố chợ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie spaziert durch alexandria, beirut.
bả đang lãng du ở alexandria, beirut.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
man spaziert nicht einfach nach mordor.
một người không thể cứ thế mà vào mordor.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aus dem du übrigens völlig unversehrt spaziert bist.
vậy mà anh vẫn bình thản không hề hấn gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber wir sind den ganzen tag hier rein und raus spaziert.
nhưng chúng tôi đã ra vào nơi này cả ngày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schuss direkt in die brust und sie spaziert einfach hier rein?
bị bắn ngay vào ngực mà cứ thế bước vào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dieser mann schwenkt eine weiße fahne, ruft etwas und spaziert mitten durchs niemandsland.
người đó vẫy cờ trắng, hét lớn và đi vào giữa vùng đất không có người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schon vergessen? man spaziert nicht über den rand eines gebäudes, ohne etwas zurückzulassen.
không ai nhảy từ sân thượng 1 cao ốc mà không để lại
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dementoren kommen nicht einfach so in einen muggel-vorort spaziert und stolpern über einen zauberer.
bọn giám ngục đâu tự dưng lang thang vô vùng ngoại ô muggle và lướt qua một phù thủy chớ. rất là hoang đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vor 2 minuten war er noch mausetot! und jetzt spaziert er munter herum! - das nennen sie natürlich?
tôi đã thấy chồng bà chết, rồi bây giờ ổng lại ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- bei diesem brick, der durch die glades spaziert, dachte ich mir, ich sollte mein zeug nirgendwo lassen, wo er es finden könnte.
Ồ, với việc gã brick quản lý quanh khu glades, tôi nhận ra là tôi không nên để đồ của mình ở chỗ hắn có thể tìm thấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Äh, okay, nehmen wir mal an, ähm -- ich hätte die gerufen, also, ähm, wenn jemand hier vorbei spaziert, ist das --
Ờ, được thôi, trừ việc, uh... trừ việc chính tôi gọi cậu đến, vậy, ờ, nếu có ai đó phải tránh, thì...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hört euch das an. "zwei mafia-lokale wurden von einem einzelnen bewaffneten überfallen, "der mit einer automatischen waffe in die geheimgesellschaften spaziert.
nghe này. "hai câu lạc bộ xã hội của mafia đã bị cướp bởi một tên cướp có súng khi hắn lẻn vào bên trong và vẫy vẫy khẩu súng máy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
angenommen, eine ratte spazierte jetzt hier herein, während ich rede, empfingen sie sie mit einem schälchen lhrer köstlichen milch?
nếu một con chuột chạy qua bây giờ, ngay lúc tôi đang nói đây. có chăng chuyện ngài hoan nghênh nó bằng một ly sữa ngon lành? có lẽ là không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: