검색어: untüchtigen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

untüchtigen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ich bitte aber gott, daß ihr nichts Übles tut; nicht, auf daß wir als tüchtig angesehen werden, sondern auf daß ihr das gute tut und wir wie die untüchtigen seien.

베트남어

nhưng chúng ta cầu xin Ðức chúa trời cho anh em đừng làm việc ác nào, chẳng phải để tỏ ra chính chúng tôi được ưng chịu, song hầu cho anh em làm điều thiện, mặt dầu chúng tôi như đáng bị bỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber saul und das volk verschonten den agag, und was gute schafe und rinder und gemästet war, und die lämmer und alles, was gut war, und wollten's nicht verbannen; was aber schnöde und untüchtig war, das verbannten sie.

베트남어

nhưng sau-lơ và dân chúng dong thứ a-ga, chẳng giết những con tốt hơn hết trong bầy bò và chiên, các thú về lứa đẻ thứ nhì, chiên con, và mọi vật tốt nhất. chúng chẳng muốn diệt những vật đó, chỉ diệt hết những vật chi xấu và không giá trị.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,889,783 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인