전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
verbindet uns.
Đó là thứ chúng tôi tin tưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gut, das verbindet
Đó chính là phần liên kết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also verbindet uns was.
nghe có vẻ tao với mày cũng có một điểm chung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
verbindet ihm die handgelenke!
buộc cổ tay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er verbindet die scheitelpunkte.
- nhìn này. cậu ta kết hợp 2 đường thẳng đứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gerade das verbindet uns doch.
tôi nghĩ những cái bồn này làm cho người ta ở gần nhau hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der weg, der uns alle verbindet.
cuộc hành trình của tất cả chúng ta. cuộc hành trình trong mỗi con người chúng ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diese tode verbindet eine logik.
những cái chết này đều theo một logic
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uns verbindet mehr, als uns teilt.
có nhiều thứ đoàn kết chúng ta lại hơn là chia rẽ chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der highway verbindet alle inseln.
Đường cao tốc xuyên đại đương... nối liền tất cải các hòn đảo với đất liền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es verbindet eure herzen und köpfe.
nó sẽ liên kết trái tim và tâm hồn của 2 đứa với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie sind das einzige, was uns verbindet.
Ông là mối liên lạc duy nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich muss rausfinden, was die hier alle verbindet.
phải tìm ra mối liên kết giữa những người này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es verbindet dich mit deinem alten leben.
nó sẽ trói buộc nàng với cuộc sống cũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
keine presse, die dich mit dem fall verbindet.
vẫn chưa có bài báo nào kết nối cậu với vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das hirn verbindet das mit dem ki-modul, und
và não bộ sẽ gửi phản ứng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich muss herausfinden, was diese zwei männer verbindet.
tôi vừa tìm được mối liên hệ giữa hai người đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dich und mich, uns verbindet doch so viel. 2 jungs.
em và anh, chúng ta đã có quá nhiều thời gian bên nhau. hai đứa con trai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es ist eine schifffahrtsstraße, die zwei meere miteinander verbindet.
nó là đường thủy nội địa nối liền hai biển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die rohre unter unseren füßen verbindet die beiden...
Đường ống dưới lòng đất, nối giữa hai địa điểm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: