검색어: vergangenen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

vergangenen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und nach den vergangenen tagen

베트남어

♪ vì nhớ anh và nhớ những ngày xưa ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der geist der vergangenen weihnacht.

베트남어

- hồn ma của quá khứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

vergangenen freitag, also seit vier tagen.

베트남어

bốn ngày trước, hôm thứ sáu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

all seine vergangenen verbrechen sind vergeben.

베트남어

tất cả tội lỗi xưa đều được tha thứ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

was ist mit den beiden vergangenen tagen?

베트남어

hai ngày qua thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

am vergangenen freitag, das opfer arbeitet bei...

베트남어

thứ sáu tuần trước, nạn nhân làm việc tại ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der große held trauert seinem vergangenen ruhm nach.

베트남어

thôi cứ tự nhiên đi. cứ việc bám víu những vinh quang xa xưa đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich lernte in den vergangenen jahren ein paar dinge.

베트남어

con đã học được vài thứ trong mấy năm gần đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber gemessen an vergangenen erfolgen... besteht die chance.

베트남어

nhưng nếu công trình trước đây của thần có thể giúp ích thì chúng ta vẫn có cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein schwert aus einem vergangenen zeitalter wurde gefunden.

베트남어

rồi con dao găm của thời đại trước được tìm thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch nicht zu fassen nach dem vergangenen sehnt er sich stets

베트남어

quá khứ là thứ người ta có thể nhìn, nhưng không thể chạm vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ausländerkriminalität in den vergangenen drei jahren um ein drittel gestiegen."

베트남어

có hơn 1.5 triệu người ngoại quốc sống ở nhật bản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ohne sie wäre mein werk in den vergangenen jahren nicht möglich gewesen.

베트남어

nếu không có anh tôi không thể hoàn thành tất cả mọi việc từ trước đến nay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die lecks über die vergangenen jahre, kann galvez das gewesen sein?

베트남어

thông tin rò rỉ trong hơn 1 năm qua, có thể hiểu được galvez không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

carolyn: es ist sehr viel schlimmer geworden, in den vergangenen nächten.

베트남어

Đã nhiều đêm trôi qua, tình hình ngày càng thêm trầm trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

allein in der vergangenen woche konnten über 215 feindliche panzer vernichtet werden.

베트남어

hơn 215 xe tăng địch... bị tiêu diệt chỉ trong vòng một tuần qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- dank dir. was du forderst, ist in den vergangenen zeitaltern nicht geschehen.

베트남어

Điều mà cô đang cầu xin chưa bao giờ làm được trong quá khứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im vergangenen jahr die 74. hunger games brachte uns die größte liebesgeschichte unserer zeit.

베트남어

năm vừa qua, Đấu trường sinh tử lần thứ 74 ... mang đến câu chuyện tình vĩ đại nhất từ trước tới nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast doch in den vergangenen wochen mehr erlebt, als in der ganzen highschool-zeit.

베트남어

cậu đã học được nhiều điều trong tháng trước... -...còn hơn những năm học ở trường phổ thông. - Đó là sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- meine güte, junge, die frau war die gefeiertste magische historikerin des vergangenen jahrhunderts.

베트남어

- Ôi lạy chúa, cậu bé bà ấy là một trong những sử gia pháp thuật nổi tiếng nhất vào thế kỷ trước...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,479,337 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인