전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
und nach den vergangenen tagen
♪ vì nhớ anh và nhớ những ngày xưa ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der geist der vergangenen weihnacht.
- hồn ma của quá khứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vergangenen freitag, also seit vier tagen.
bốn ngày trước, hôm thứ sáu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all seine vergangenen verbrechen sind vergeben.
tất cả tội lỗi xưa đều được tha thứ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
was ist mit den beiden vergangenen tagen?
hai ngày qua thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
am vergangenen freitag, das opfer arbeitet bei...
thứ sáu tuần trước, nạn nhân làm việc tại ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der große held trauert seinem vergangenen ruhm nach.
thôi cứ tự nhiên đi. cứ việc bám víu những vinh quang xa xưa đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich lernte in den vergangenen jahren ein paar dinge.
con đã học được vài thứ trong mấy năm gần đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber gemessen an vergangenen erfolgen... besteht die chance.
nhưng nếu công trình trước đây của thần có thể giúp ích thì chúng ta vẫn có cơ hội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein schwert aus einem vergangenen zeitalter wurde gefunden.
rồi con dao găm của thời đại trước được tìm thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doch nicht zu fassen nach dem vergangenen sehnt er sich stets
quá khứ là thứ người ta có thể nhìn, nhưng không thể chạm vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ausländerkriminalität in den vergangenen drei jahren um ein drittel gestiegen."
có hơn 1.5 triệu người ngoại quốc sống ở nhật bản.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ohne sie wäre mein werk in den vergangenen jahren nicht möglich gewesen.
nếu không có anh tôi không thể hoàn thành tất cả mọi việc từ trước đến nay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die lecks über die vergangenen jahre, kann galvez das gewesen sein?
thông tin rò rỉ trong hơn 1 năm qua, có thể hiểu được galvez không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
carolyn: es ist sehr viel schlimmer geworden, in den vergangenen nächten.
Đã nhiều đêm trôi qua, tình hình ngày càng thêm trầm trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allein in der vergangenen woche konnten über 215 feindliche panzer vernichtet werden.
hơn 215 xe tăng địch... bị tiêu diệt chỉ trong vòng một tuần qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dank dir. was du forderst, ist in den vergangenen zeitaltern nicht geschehen.
Điều mà cô đang cầu xin chưa bao giờ làm được trong quá khứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im vergangenen jahr die 74. hunger games brachte uns die größte liebesgeschichte unserer zeit.
năm vừa qua, Đấu trường sinh tử lần thứ 74 ... mang đến câu chuyện tình vĩ đại nhất từ trước tới nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du hast doch in den vergangenen wochen mehr erlebt, als in der ganzen highschool-zeit.
cậu đã học được nhiều điều trong tháng trước... -...còn hơn những năm học ở trường phổ thông. - Đó là sự thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- meine güte, junge, die frau war die gefeiertste magische historikerin des vergangenen jahrhunderts.
- Ôi lạy chúa, cậu bé bà ấy là một trong những sử gia pháp thuật nổi tiếng nhất vào thế kỷ trước...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: