전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vertrag
hợp đồng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
vertrag.
- hiệp ước?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-vertrag?
và mọi điều ước sẽ thành hiện thực
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der vertrag.
cái hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der vertrag.
- hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der vertrag hält.
một hiệp ước vững chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und der vertrag?
còn hợp đồng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ein vertrag, sir?
hiệp ước gì, sếp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- noch ein vertrag?
- một hợp đồng khác à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist der vertrag.
Đây là hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wo ist der vertrag?
hợp đồng đó đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ist der vertrag da?
hợp đồng của mật vân đến chưa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ich vertrag alkohol.
anh đã có ý định này ngay từ đầu tôi biết rõ anh quá mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nein. - "sittenwidriger vertrag"?
- vậy từ "bản hợp đồng xấu xa"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
-das vertrag ich nicht.
không, tôi không giỏi cái thứ đó đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dann besprechen wir den vertrag.
chúng ta sẽ thảo luận về hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hast du den vertrag gesehen?
vậy còn hợp đồng thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich vertrag keine franzosen.
paris thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich annuliere morgen den vertrag
tôi sẽ hủy bản hợp đồng ngày mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- so steht's im vertrag.
- có trong hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: