전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
er hat es vorausgesagt.
Ông ấy đã dự đoán được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dies ist, was sie vorausgesagt.
Đây là điều mà ông đã tiên đoán
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der goldgräber hat es vorausgesagt.
prospector nói 1 ngày nào đó anh sẽ đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der wird vorausgesagt seit meines vaters zeiten.
Đấng cứu thế? hắn đã được tiên đoán mỗi khi có một ngôi sao sa kể từ thời cha ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und du hast ja vorausgesagt, dass ich dich enttäusche.
và anh biết em muốn... anh đã làm em thất vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist ja noch besser, als die prophezeiung vorausgesagt hat.
anh còn tài hơn cả trong lời tiên tri - Ồ..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hinterher fühlte ich mich schrecklich genau wie du es vorausgesagt hast.
và tất nhiên, sau đó tôi cảm thấy thật kinh khủng đúng như những gì anh đã nói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sie haben vor oviedo einen sturm vorausgesagt, aber nichts ernstes.
cô thấy cái cần điểu khiển không? Đừng kéo mạnh quá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
starke regenfälle werden vorausgesagt, dazu sturm und nebel aus den bergen.
dự báo sẽ có mưa lớn liên tục... tại fuji hôm nay, cùng với gió mạnh, và đôi lúc có sương mù... thổi xuống từ dãy núi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hallo, voodoo-mann, man hat mir gerade meine zukunft vorausgesagt.
tôi vừa được coi bói, thấy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es wurde immer vorausgesagt, ein suchender würde kommen und ihn zurückbringen und die herrschaft des jadekriegsherrn beenden.
có một lời tiên tri từ rất xưa rằng có một người sẽ đến đây để trả lại cây thiết bảng và chấm dứt triều đại của tướng ngọc cương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hier ist es schön mit ein paar wolken. für morgen sind schauer vorausgesagt mit vereinzelten aufheiterungen. unterzeichnet:
thời tiết ở đây có ít mây ngày mai sẽ có trận mưa lớn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: