검색어: vorausgesagt (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

vorausgesagt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

er hat es vorausgesagt.

베트남어

Ông ấy đã dự đoán được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies ist, was sie vorausgesagt.

베트남어

Đây là điều mà ông đã tiên đoán

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der goldgräber hat es vorausgesagt.

베트남어

prospector nói 1 ngày nào đó anh sẽ đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der wird vorausgesagt seit meines vaters zeiten.

베트남어

Đấng cứu thế? hắn đã được tiên đoán mỗi khi có một ngôi sao sa kể từ thời cha ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und du hast ja vorausgesagt, dass ich dich enttäusche.

베트남어

và anh biết em muốn... anh đã làm em thất vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du bist ja noch besser, als die prophezeiung vorausgesagt hat.

베트남어

anh còn tài hơn cả trong lời tiên tri - Ồ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hinterher fühlte ich mich schrecklich genau wie du es vorausgesagt hast.

베트남어

và tất nhiên, sau đó tôi cảm thấy thật kinh khủng đúng như những gì anh đã nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie haben vor oviedo einen sturm vorausgesagt, aber nichts ernstes.

베트남어

cô thấy cái cần điểu khiển không? Đừng kéo mạnh quá

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

starke regenfälle werden vorausgesagt, dazu sturm und nebel aus den bergen.

베트남어

dự báo sẽ có mưa lớn liên tục... tại fuji hôm nay, cùng với gió mạnh, và đôi lúc có sương mù... thổi xuống từ dãy núi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hallo, voodoo-mann, man hat mir gerade meine zukunft vorausgesagt.

베트남어

tôi vừa được coi bói, thấy chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es wurde immer vorausgesagt, ein suchender würde kommen und ihn zurückbringen und die herrschaft des jadekriegsherrn beenden.

베트남어

có một lời tiên tri từ rất xưa rằng có một người sẽ đến đây để trả lại cây thiết bảng và chấm dứt triều đại của tướng ngọc cương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hier ist es schön mit ein paar wolken. für morgen sind schauer vorausgesagt mit vereinzelten aufheiterungen. unterzeichnet:

베트남어

thời tiết ở đây có ít mây ngày mai sẽ có trận mưa lớn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,967,631 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인