검색어: wollust (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

wollust

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

trägheit, zorn, hochmut, wollust und neid.

베트남어

lười biếng, phẫn nộ, kiêu căng, dục vọng, và ghen tỵ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur zwei weitere reisende, die ganz verrückt vor wollust sind.

베트남어

trà trộn vào được ngay. chỉ là hai du khách, hứng tình tới phát cuồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

verräter, frevler, aufgeblasen, die mehr lieben wollust denn gott,

베트남어

lường thầy phản bạn, hay nóng giận, lên mình kiêu ngạo, ưa thích sự vui chơi hơn là yêu mến Ðức chúa trời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn du mich um gottes willen nur nicht wegen wollust anzeigst!

베트남어

lấy hết đi! Đừng tố giác tội lỗi của tôi, vì lòng yêu chúa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wo ist nun deine wollust? hinunter, und lege dich zu den unbeschnittenen!

베트남어

ngươi há đẹp hơn ai sao? vậy hãy xuống và nằm chung với những kẻ không chịu cắt bì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr habt wohlgelebt auf erden und eure wollust gehabt und eure herzen geweidet am schlachttag.

베트남어

anh em đã sống trên thế gian ăn uống vui sướng và xa xỉ, anh em đã làm cho lòng mình no nê trong ngày chém giết;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hier, nimm das, du botin des teufels, die das feuer der wollust entfacht und die euch mit ihren dirnen hineinbläst!

베트남어

hãy nhận lấy cái này, lũ người ngợm, được ma quỷ gởi tới để thắp sáng ngọn lửa dâm ô và thổi bùng lên với lũ điếm của các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum lachte sie bei sich selbst und sprach: nun ich alt bin, soll ich noch wollust pflegen, und mein herr ist auch alt?

베트남어

sa-ra cười thầm mà rằng: già như tôi thế nầy, dễ còn được điều vui đó sao? còn chúa tôi cũng đã già rồi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das aber unter die dornen fiel, sind die, so es hören und gehen hin unter den sorgen, reichtum und wollust dieses lebens und ersticken und bringen keine frucht.

베트남어

phần rơi vào bụi gai, là những kẻ đã nghe đạo, nhưng rồi đi, để cho sự lo lắng, giàu sang, sung sướng đời nầy làm cho đạo phải nghẹt ngòi, đến nỗi không sanh trái nào được chín.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn von dem wein des zorns ihrer hurerei haben alle heiden getrunken, und die könige auf erden haben mit ihr hurerei getrieben, und die kaufleute auf erden sind reich geworden von ihrer großen wollust.

베트남어

vì mọi dân tộc đều uống rượu dâm loạn buông tuồng của nó, vì các vua thế gian đã cùng nó phạm tội tà dâm, vì các nhà buôn trên đất đã nên giàu có bởi sự quá xa hoa của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn wir waren weiland auch unweise, ungehorsam, verirrt, dienend den begierden und mancherlei wollüsten, und wandelten in bosheit und neid, waren verhaßt und haßten uns untereinander.

베트남어

vì chưng chúng ta ngày trước cũng ngu muội, bội nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục dâm dật sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ta ghét và tự chúng ta cũng ghét lẫn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,814,928 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인