검색어: accepisset (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

accepisset

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

cum ergo accepisset ille buccellam exivit continuo erat autem no

베트남어

còn giu-đa, khi lãnh lấy miếng bánh rồi, liền đi ra. khi ấy đã tối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

surgit a cena et ponit vestimenta sua et cum accepisset linteum praecinxit s

베트남어

nên đứng dậy khỏi bàn, cởi áo ra, lấy khăn vấn ngang lưng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cum ergo accepisset iesus acetum dixit consummatum est et inclinato capite tradidit spiritu

베트남어

khi Ðức chúa jêsus chịu lấy giấm ấy rồi, bèn phán rằng: mọi việc đã được trọn; rồi ngài gục đầu mà trút linh hồn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et cum accepisset cibum confortatus est fuit autem cum discipulis qui erant damasci per dies aliquo

베트남어

khi người ăn uống rồi, thì được mạnh khỏe lại. sau-lơ ở lại một vài ngày với các môn đồ tại thành Ða-mách.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iudas ergo cum accepisset cohortem et a pontificibus et pharisaeis ministros venit illuc cum lanternis et facibus et armi

베트남어

vậy, giu-đa lãnh một cơ binh cùng những kẻ bởi các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si sai đến, cầm đèn đuốc khí giới vào nơi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

itaque cum accepisset ezechias litteras de manu nuntiorum et legisset eas ascendit in domum domini et expandit eas coram domin

베트남어

Ê-xê-chia tiếp đặng thơ ở nơi tay các sứ giả, bèn đọc. Ðoạn, người đi lên đền thờ của Ðức giê-hô-va, và mở thơ ra trước mặt Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quomodo nos effugiemus si tantam neglexerimus salutem quae cum initium accepisset enarrari per dominum ab eis qui audierunt in nos confirmata es

베트남어

mà nếu ta còn trễ nải sự cứu rỗi lớn dường ấy, thì làm sao tránh cho khỏi được? là sự cứu rỗi chúa truyền ra trước hết, rồi có những kẻ nghe chứng nghiệm nó cho chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quae depositis viduitatis vestibus adsumpsit theristrum et mutato habitu sedit in bivio itineris quod ducit thamnam eo quod crevisset sela et non eum accepisset maritu

베트남어

nàng bèn cổi áo góa bụa mình lại, rồi ngồi trước cửa thành Ê-na-im, bên con đường đi về thim-na; làm vậy là vì nàng đã thấy sê-la khôn lớn rồi, nhưng họ không gả mình cho chàng làm vợ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,637,287 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인