검색어: adprehendent (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adprehendent

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

omnes qui ingrediuntur ad eam non revertentur nec adprehendent semitas vita

베트남어

chẳng ai đi đến nàng mà trở về, hoặc được tới các lối sự sống;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adprehendent eum et ducent ad seniores civitatis illius et ad portam iudici

베트남어

thì cha mẹ phải bắt nó dẫn đến trước mặt các trưởng lão của thành mình, tại nơi cửa thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

venientque super te universae benedictiones istae et adprehendent te si tamen praecepta eius audieri

베트남어

nếu ngươi nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, nầy là mọi phước lành sẽ giáng xuống trên mình ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quid dices cum visitaverit te tu enim docuisti eos adversum te et erudisti in caput tuum numquid non dolores adprehendent te quasi mulierem parturiente

베트남어

khi Ðức giê-hô-va lập những người mà ngươi đã dạy làm bạn hữu lên làm đầu ngươi, thì ngươi sẽ nói làm sao? sự buồn rầu há chẳng bắt lấy ngươi như bắt lấy đờn bà sanh đẻ?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

arcum et scutum adprehendent crudeles sunt et inmisericordes vox eorum quasi mare sonabit et super equos ascendent sicut vir paratus ad proelium contra te filia babylo

베트남어

họ cầm cung và giáo, hung dữ chẳng có lòng thương xót. tiếng họ giống như biển gầm; hỡi con gái ba-by-lôn, họ đã cỡi ngựa mà đến, dàn trận để đánh ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec dicit dominus exercituum in diebus illis in quibus adprehendent decem homines ex omnibus linguis gentium et adprehendent fimbriam viri iudaei dicentes ibimus vobiscum audivimus enim quoniam deus vobiscum es

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: sẽ xảy ra trong những ngày đó, có mười người từ mọi thứ tiếng trong các nước ra, nắm chặt vạt áo của một người giu-đa, mà nói rằng: chúng ta sẽ đi cùng các ngươi, vì chúng ta có nghe rằng Ðức giê-hô-va ở cùng các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,544,407 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인