검색어: carissimi (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

carissimi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

propter quod carissimi mihi fugite ab idolorum cultur

베트남어

hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi si cor non reprehenderit nos fiduciam habemus ad deu

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, ví bằng lòng mình không cáo trách, thì chúng ta có lòng rất dạn dĩ, đặng đến gần Ðức chúa trời:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi si sic deus dilexit nos et nos debemus alterutrum diliger

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, nếu Ðức chúa trời đã yêu chúng ta dường ấy, thì chúng ta cũng phải yêu nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

propter quod carissimi haec expectantes satis agite inmaculati et inviolati ei inveniri in pac

베트남어

vậy nên, hỡi kẻ rất yêu dấu, vì anh em trông đợi những sự đó, thì phải làm hết sức mình, hầu cho chúa thấy anh em ở bình an, không dấu vít, chẳng chỗ trách được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

secundum evangelium quidem inimici propter vos secundum electionem autem carissimi propter patre

베트남어

nếu luận về tin lành thì họ là nghịch thù bởi cớ anh em, còn luận về sự lựa chọn, thì họ được yêu thương bởi cớ các tổ phụ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi nolite peregrinari in fervore qui ad temptationem vobis fit quasi novi aliquid vobis continga

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, khi anh em bị trong lò lửa thử thách, chớ lấy làm lạ như mình gặp một việc khác thường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi obsecro tamquam advenas et peregrinos abstinere vos a carnalibus desideriis quae militant adversus anima

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi diligamus invicem quoniam caritas ex deo est et omnis qui diligit ex deo natus est et cognoscit deu

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, chúng ta hãy yêu mến lẫn nhau; vì sự yêu thương đến từ Ðức chúa trời, kẻ nào yêu, thì sanh từ Ðức chúa trời và nhìn biết Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi non mandatum novum scribo vobis sed mandatum vetus quod habuistis ab initio mandatum vetus est verbum quod audisti

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, ấy chẳng phải là điều răn mới mà ta viết cho anh em, bèn là điều răn cũ anh em đã nhận lấy từ lúc ban đầu; điều răn cũ nầy tức là lời anh em đã nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi nunc filii dei sumus et nondum apparuit quid erimus scimus quoniam cum apparuerit similes ei erimus quoniam videbimus eum sicuti es

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, chính lúc bây giờ chúng ta là con cái Ðức chúa trời, còn về sự chúng ta sẽ ra thể nào, thì điều đó chưa được bày tỏ. chúng ta biết rằng khi ngài hiện đến, chúng ta sẽ giống như ngài, vì sẽ thấy ngài như vốn có thật vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

carissimi omnem sollicitudinem faciens scribendi vobis de communi vestra salute necesse habui scribere vobis deprecans supercertari semel traditae sanctis fide

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, vì tôi đã ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, tôi tưởng phải làm điều đó, để khuyên anh em vì đạo mà tranh chiến, là đạo đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,397,278 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인