검색어: concupiscentia (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

concupiscentia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

unusquisque vero temptatur a concupiscentia sua abstractus et inlectu

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sed et de solitudine sinai egressi venerunt ad sepulchra concupiscentia

베트남어

kế đó, đi từ đồng vắng si-na -i và đóng trại tại kíp-rốt ha-tha-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dein concupiscentia cum conceperit parit peccatum peccatum vero cum consummatum fuerit generat morte

베트남어

Ðoạn, lòng tư dục cưu mang, sanh ra tội ác; tội ác đã trọn, sanh ra sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

magis autem eos qui post carnem in concupiscentia inmunditiae ambulant dominationemque contemnunt audaces sibi placentes sectas non metuunt blasphemante

베트남어

nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quoniam omne quod est in mundo concupiscentia carnis et concupiscentia oculorum est et superbia vitae quae non est ex patre sed ex mundo es

베트남어

vì mọi sự trong thế gian, như sự mê tham của xác thịt, sự mê tham của mắt, và sự kiêu ngạo của đời, đều chẳng từ cha mà đến, nhưng từ thế gian mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,106,021 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인