전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
verumtamen et diebus illis ait dominus non faciam vos in consummatione
Ðức giê-hô-va phán: dầu vậy, cũng trong những ngày đó, ta sẽ chẳng diệt hết các ngươi đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sicut ergo colliguntur zizania et igni conburuntur sic erit in consummatione saecul
còn người ta nhổ cỏ lùng mà đốt trong lửa thể nào, thì ngày tận thế cũng sẽ như vậy;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sic erit in consummatione saeculi exibunt angeli et separabunt malos de medio iustoru
Ðến ngày tận thế cũng như vầy: các thiên sứ sẽ đến và chia kẻ ác với người công bình ra,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
gaudemus enim quando nos infirmi sumus vos autem potentes estis hoc et oramus vestram consummatione
dầu chúng tôi yếu đuối, miễn là anh em được mạnh mẽ thì chúng tôi cũng vui mừng; và điều chúng tôi cầu xin, ấy là cho anh em được nên trọn vẹn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
alioquin oportebat eum frequenter pati ab origine mundi nunc autem semel in consummatione saeculorum ad destitutionem peccati per hostiam suam apparui
bằng chẳng vậy, thì từ buổi sáng thế đến nay, ngài đã phải chịu khổ nhiều lần rồi. nhưng hiện nay đến cuối cùng các thời đại, ngài đã hiện ra chỉ một lần, dâng mình làm tế lễ để cất tội lỗi đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
propterea haec dicit dominus deus et erumpere faciam spiritum tempestatum in indignatione mea et imber inundans in furore meo erit et lapides grandes in ira in consummatione
vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: ta sẽ nhơn giận khiến gió bão xé rách nó; ta sẽ nhơn cơn thạnh nộ sai mưa dầm đến, và nhơn sự tức giận sai mưa đá lớn phá diệt nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: