검색어: difficile (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

perversi difficile corriguntur et stultorum infinitus est numeru

베트남어

vật chi đã cong vẹo không thể ngay lại được, và vật gì thiếu không thể đếm được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ecce ego dominus deus universae carnis numquid mihi difficile erit omne verbu

베트남어

nầy, ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của mọi xác thịt; có sự gì khó quá cho ta chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et si quispiam praevaluerit contra unum duo resistent ei funiculus triplex difficile rumpitu

베트남어

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et circumspiciens iesus ait discipulis suis quam difficile qui pecunias habent in regnum dei introibun

베트남어

bấy giờ Ðức chúa jêsus ngó xung quanh mình, mà phán cùng môn đồ rằng: kẻ giàu vào nước Ðức chúa trời khó là dường nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

iesus autem dixit discipulis suis amen dico vobis quia dives difficile intrabit in regnum caeloru

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, người giàu vào nước thiên đàng là khó lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

videns autem illum iesus tristem factum dixit quam difficile qui pecunias habent in regnum dei intrabun

베트남어

Ðức chúa jêsus thấy người buồn rầu, bèn phán rằng: kẻ giàu vào nước Ðức chúa trời là khó dường nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

numquid deo est quicquam difficile iuxta condictum revertar ad te hoc eodem tempore vita comite et habebit sarra filiu

베트남어

há điều chi Ðức giê-hô-va làm không được chăng? Ðến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và sa-ra sẽ có một con trai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

discipuli autem obstupescebant in verbis eius at iesus rursus respondens ait illis filioli quam difficile est confidentes in pecuniis regnum dei introir

베트남어

môn đồ lấy mấy lời đó làm lạ. nhưng Ðức chúa jêsus lại phán rằng: hỡi các con, những kẻ cậy sự giàu có vào nước Ðức chúa trời khó là dường nào!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec dicit dominus exercituum si difficile videbitur in oculis reliquiarum populi huius in diebus illis numquid in oculis meis difficile erit dicit dominus exercituu

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: trong những ngày đó, dầu những sự ấy coi như lạ lùng cho mắt ta sao? Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dixit autem ionathan ad adulescentem armigerum suum veni transeamus ad stationem incircumcisorum horum si forte faciat dominus pro nobis quia non est domino difficile salvare vel in multitudine vel in pauci

베트남어

giô-na-than nói cùng kẻ vác binh khí mình rằng: hè, chúng ta hãy hãm đồn của những kẻ chẳng chịu cắt bì kia. hoặc giả Ðức giê-hô-va sẽ hành sự vì chúng ta chăng; vì Ðức giê-hô-va khiến cho số ít người được thắng cũng như số đông người vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

si difficile et ambiguum apud te iudicium esse perspexeris inter sanguinem et sanguinem causam et causam lepram et non lepram et iudicum intra portas tuas videris verba variari surge et ascende ad locum quem elegerit dominus deus tuu

베트남어

khi nào trong thành mình có một sự tranh tụng, hoặc vì đổ huyết, hoặc vì giành xé, hay là vì thương tích, mà ngươi phân xử lấy làm khó quá, thì phải đứng dậy, đi lên chỗ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ chọn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,869,747,135 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인