검색어: exultabit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

exultabit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

anima autem mea exultabit in domino delectabitur super salutari su

베트남어

hỡi các thánh của Ðức giê-hô-va, hãy kính sợ ngài; vì kẻ nào kính sợ ngài chẳng thiếu thốn gì hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

in bonis iustorum exultabit civitas et in perditione impiorum erit laudati

베트남어

cả thành đều vui vẻ về sự may mắn của người công bình; nhưng khi kẻ ác bị hư mất, bèn có tiếng reo mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

domine in virtute tua laetabitur rex et super salutare tuum exultabit vehemente

베트남어

từ nơi thánh sai ơn giúp đỡ ngươi, và từ si-ôn nâng đỡ ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quis dabit ex sion salutare israhel dum convertit deus captivitatem plebis suae exultabit iacob et laetabitur israhe

베트남어

kìa, là người không nhờ Ðức chúa trời làm sức lực mình, song nhờ cậy nơi sự giàu có hiếm hiệm mình. làm cho mình vững bền trong sự ác mình!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dominus deus tuus in medio tui fortis ipse salvabit gaudebit super te in laetitia silebit in dilectione tua exultabit super te in laud

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ở giữa ngươi; ngài là Ðấng quyền năng sẽ giải cứu ngươi: ngài sẽ vui mừng cả thể vì cớ ngươi; vì lòng yêu thương mình, ngài sẽ nín lặng; và vì cớ ngươi ngài sẽ ca hát mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erunt quasi fortes ephraim et laetabitur cor eorum quasi a vino et filii eorum videbunt et laetabuntur et exultabit cor eorum in domin

베트남어

người Ép-ra-im sẽ như kẻ mạnh dạn, lòng chúng nó sẽ vui vẻ như bởi rượu; con cái nó sẽ thấy và vui mừng, lòng chúng nó được vui thích trong Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et auferetur laetitia et exultatio de carmelo et in vineis non exultabit neque iubilabit vinum in torculari non calcabit qui calcare consueverat vocem calcantium abstul

베트남어

sự vui mừng hớn hở đã cất khỏi ruộng tốt; trong vườn nho chẳng còn hò hát, reo vui, kẻ đạp rượu chẳng còn đạp trong thùng; ta đã làm dứt tiếng reo vui.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

gaudens gaudebo in domino et exultabit anima mea in deo meo quia induit me vestimentis salutis et indumento iustitiae circumdedit me quasi sponsum decoratum corona et quasi sponsam ornatam monilibus sui

베트남어

ta sẽ rất vui vẻ trong Ðức giê-hô-va, linh hồn ta mừng rỡ trong Ðức chúa trời ta; vì ngài đã mặc áo cứu rỗi cho ta; khoác áo choàng công bình cho ta, như chàng rể mới diện mão hoa trên đầu mình, như cô dâu mới dồi mình bằng châu báu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,223,574 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인