검색어: hierusalem (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

hierusalem

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

rex hierusalem unus rex hebron unu

베트남어

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et veni hierusalem et eram ibi diebus tribu

베트남어

vậy, tôi đến giê-ru-sa-lem và ở tại đó ba ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

aedificans hierusalem dominus dispersiones israhel congregabi

베트남어

trọn đời sống tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va; hễ tôi còn sống chừng nào tôi sẽ hát xướng cho Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

alleluia lauda hierusalem dominum lauda deum tuum sio

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ipsi adorantes regressi sunt in hierusalem cum gaudio magn

베트남어

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

primus ad sion dicet ecce adsunt et hierusalem evangelistam dab

베트남어

Ấy chính ta đã phán trước nhứt cùng si-ôn rằng: nầy, chúng nó đây! ta sẽ sai một kẻ báo tin lành đến giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque venissent hierusalem mense tertio anno quintodecimo regni as

베트남어

tháng ba năm mười lăm đời a-sa, chúng nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ergo cum recessisset exercitus chaldeorum ab hierusalem propter exercitum pharaoni

베트남어

dầu các ngươi đánh cả đạo binh của người canh-đê đến đánh trận nghịch cùng các ngươi, trong chúng nó chỉ còn lại những kẻ bị thương tích, nhưng ai nấy cũng sẽ từ trong trại mình dấy lên mà dùng lửa đốt thành nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

habitavit autem roboam in hierusalem et aedificavit civitates muratas in iud

베트남어

rô-bô-am ở tại giê-ru-sa-lem, xây các thành trong đất giu-đa làm nên đồn lũy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et factum est dum iret in hierusalem transiebat per mediam samariam et galilaea

베트남어

Ðức chúa jêsus đương lên thành giê-ru-sa-lem, trải qua bờ cõi xứ sa-ma-ri và ga-li-lê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accepit quoque david alias uxores in hierusalem genuitque filios et filia

베트남어

tại giê-ru-sa-lem, Ða-vít lại còn lấy vợ khác, và sanh những con trai con gái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

absalom autem et omnis populus israhel ingressi sunt hierusalem sed et ahitofel cum e

베트남어

Áp-sa-lôm và hết thảy người y-sơ-ra-ên đều đã vào giê-ru-sa-lem rồi, và a-hi-tô-phe theo người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

anno tertio regni ioachim regis iuda venit nabuchodonosor rex babylonis hierusalem et obsedit ea

베트남어

năm thứ ba về đời giê-hô gia-kim, vua giu-đa, thì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đến thành giê-ru-sa-lem và vây lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhereat lingua mea faucibus meis si non meminero tui si non praeposuero hierusalem in principio laetitiae mea

베트남어

ngài trương đất ra trên các nước, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

commorati sunt in hierusalem de filiis iuda et de filiis beniamin de filiis quoque ephraim et manass

베트남어

Ở tại thành giê-ru-sa-lem, có người giu-đa, người bên-gia-min, người Ép-ra-im, và người mê-na-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et exultabo in hierusalem et gaudebo in populo meo et non audietur in eo ultra vox fletus et vox clamori

베트남어

ta sẽ vui vì giê-ru-sa-lem, ta sẽ mừng vì dân ta; tại đó sẽ chẳng còn nghe tiếng khóc lóc kêu la nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,514,473 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인