검색어: hostiae (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

hostiae

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

haec est lex hostiae pacificorum quae offertur domin

베트남어

Ðây là luật lệ về của lễ thù ân mà người ta phải dâng cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

detractaque pelle hostiae artus in frusta conciden

베트남어

kế đó, lột da con sinh, và sả thịt ra từng miếng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

haec quoque est lex hostiae pro delicto sancta sanctorum es

베트남어

Ðây là luật lệ về của lễ chuộc sự mắc lỗi, ấy là một vật chí thánh:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ex quibus unus pro primitiis offeretur domino et erit sacerdotis qui fundet hostiae sanguine

베트남어

họ sẽ lấy một phần trong mỗi lễ vật làm của lễ chay giơ lên dâng cho Ðức giê-hô-va; của lễ đó sẽ thuộc về thầy tế lễ đã rưới huyết của con sinh tế thù ân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

non immolabis super fermento sanguinem hostiae meae neque residebit mane de victima sollemnitatis phas

베트남어

ngươi chớ dâng huyết của con sinh tế ta cùng bánh pha men; thịt của con sinh về lễ vượt-qua chớ nên giữ đến sáng mai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

tenebit manibus adipem hostiae et pectusculum cumque ambo oblata domino consecrarit tradet sacerdot

베트남어

chánh tay người sẽ đem phần phải dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va; tức là mỡ và cái o, cái o để đặng dùng làm của lễ đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

anima polluta quae ederit de carnibus hostiae pacificorum quae oblata est domino peribit de populis sui

베트남어

ai đã bị ô uế, lại ăn thịt của lễ thù ân vẫn thuộc về Ðức giê-hô-va, thì sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

sicut pro peccato offertur hostia ita et pro delicto utriusque hostiae lex una erit ad sacerdotem qui eam obtulerit pertinebi

베트남어

của lễ chuộc sự mắc lỗi cũng như của lễ chuộc tội, đồng một luật lệ nhau; con sinh sẽ thuộc về thầy tế lễ nào đã dùng nó làm lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

quae parabola est temporis instantis iuxta quam munera et hostiae offeruntur quae non possunt iuxta conscientiam perfectum facere serviente

베트남어

Ấy là một hình bóng chỉ về đời bây giờ, để tỏ rằng các lễ vật và hi sinh dâng đó, không có thể làm cho kẻ thờ phượng được vẹn lành về lương tâm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit in die hostiae domini visitabo super principes et super filios regis et super omnes qui induti sunt veste peregrin

베트남어

trong ngày tế lễ của Ðức giê-hô-va, ta sẽ phạt các quan trưởng và các con trai của vua, và hết thảy những kẻ mặc áo lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

hostiae pacificorum boves viginti quattuor arietes sexaginta hirci sexaginta agni anniculi sexaginta haec oblata sunt in dedicatione altaris quando unctum es

베트남어

tổng cộng số bò đực về của lễ thù ân là hai mươi bốn con với sáu mươi con chiên đực, sáu mươi con dê đực, sáu mươi con chiên con giáp năm. Ấy là lễ vật dâng về cuộc khánh thành bàn thờ, sau khi bàn thờ được xức dầu rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adsumensque sacerdos de sanguine hostiae quae immolata est pro delicto ponet super extremum auriculae dextrae eius qui mundatur et super pollices manus dextrae et pedi

베트남어

thầy tế lễ sẽ lấy huyết của con sinh tế chuộc sự mắc lỗi bôi trên trái tai hữu của người được sạch, trên ngón cái tay mặt và trên ngón cái chân mặt;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ingredientes urbem statim invenietis eum antequam ascendat excelsum ad vescendum neque enim comesurus est populus donec ille veniat quia ipse benedicit hostiae et deinceps comedunt qui vocati sunt nunc ergo conscendite quia hodie repperietis eu

베트남어

khi vào thành, hai ông chắc sẽ gặp người trước khi chưa lên nơi cao đặng dự lễ. bá tánh không ăn trước khi người đến, vì người phải chúc phước cho của lễ; xong rồi, các người dự tiệc mới ăn. vậy, hãy đi lên, nội ngày nay hai ông chắc sẽ gặp người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,413,395 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인