검색어: incaluerit (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

incaluerit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

tempore quo fuerint dissipati peribunt et ut incaluerit solventur de loco su

베트남어

nhưng trong khi giựt xuống, khe bèn khô cạn, lúc nắng giọi, nó lại biến khỏi chỗ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixerunt nuntiis qui venerant sic dicetis viris qui sunt in iabesgalaad cras erit vobis salus cum incaluerit sol venerunt ergo nuntii et adnuntiaverunt viris iabes qui laetati sun

베트남어

chúng nói cùng sứ giả đã đến rằng: hãy nói cùng người gia-be trong ga-la-át: Ðến mai, khi mặt trời đã nắng nóng, thì anh em sẽ được giải cứu. những sứ giả đi về thuật lại các lời nầy cho dân gia-be. dân nầy lấy làm vui mừng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,310,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인