검색어: lingua (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

lingua

베트남어

ngôn ngữ

마지막 업데이트: 2015-01-03
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

lingua anglica

베트남어

tiếng anh

마지막 업데이트: 2015-04-15
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

라틴어

lingua gallica (f)

베트남어

tiếng pháp

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et ideo qui loquitur lingua oret ut interpretetu

베트남어

bởi đó, kẻ nói tiếng lạ, hãy cầu nguyện để được thông giải tiếng ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

caput aspidum suget occidet eum lingua vipera

베트남어

nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

argentum electum lingua iusti cor impiorum pro nihil

베트남어

lưỡi người công bình giống như bạc cao; còn lòng kẻ hung ác không ra gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

lingua sapientium ornat scientiam os fatuorum ebullit stultitia

베트남어

lưỡi người khôn ngoan truyền ra sự tri thức cách phải; nhưng miệng kẻ ngu muội chỉ buông điều điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et omnes vias meas praevidisti quia non est sermo in lingua me

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, các vua thế gian sẽ cảm tạ ngài, vì họ đã nghe những lời của miệng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

domine libera animam meam a labiis iniquis a lingua dolos

베트남어

phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

tota die iniustitiam cogitavit lingua tua sicut novacula acuta fecisti dolu

베트남어

tôi đã phạm tội cùng chúa, chỉ cùng một mình chúa thôi, và làm điều ác trước mặt chúa; hầu cho chúa được xưng công bình khi chúa phán, và được thanh sạch khi chúa xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

apertum est autem ilico os eius et lingua eius et loquebatur benedicens deu

베트남어

tức thì miệng người mở ra, lưỡi được thong thả, nói và ngợi khen Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

initium eius a summitate maris salsissimi et a lingua eius quae respicit meridie

베트남어

giới hạn phía nam chạy từ đầu biển mặn, tức là từ phía ở ngay về hướng nam;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

cum audissent autem quia hebraea lingua loquitur ad illos magis praestiterunt silentiu

베트남어

khi chúng nghe người nói tiếng hê-bơ-rơ, thì cùng chăm chỉ bội phần. người bèn nói rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et dixit mihi aquas quas vidisti ubi meretrix sedet populi sunt et gentes et lingua

베트남어

Ðoạn, thiên sứ lại nói với tôi rằng: những dòng nước ngươi đã thấy, trên có dâm phụ ngồi, tức là các dân tộc, các chúng, các nước và các tiếng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

adhereat lingua mea faucibus meis si non meminero tui si non praeposuero hierusalem in principio laetitiae mea

베트남어

ngài trương đất ra trên các nước, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

deleth adhesit lingua lactantis ad palatum eius in siti parvuli petierunt panem et non erat qui frangeret ei

베트남어

con mới đẻ khao khát lắm, lưỡi nó dính với cúa họng. trẻ nhỏ đòi bánh chẳng ai bẻ cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et notum factum est omnibus habitantibus hierusalem ita ut appellaretur ager ille lingua eorum acheldemach hoc est ager sanguini

베트남어

sự đó cả dân thành giê-ru-sa-lem đều biết chán, đến nỗi chúng gọi ruộng đó theo thổ âm mình là hác-en-đa-ma, nghĩa là ruộng huyết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

egeni et pauperes quaerunt aquas et non sunt lingua eorum siti aruit ego dominus exaudiam eos deus israhel non derelinquam eo

베트남어

những kẻ nghèo nàn thiếu thốn tìm nước mà không được, lưỡi khô vì khát; nhưng ta, Ðức giê-hô-va, sẽ nhậm lời họ; ta, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, sẽ không lìa bỏ họ đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et cum ille permisisset paulus stans in gradibus annuit manu ad plebem et magno silentio facto adlocutus est hebraea lingua dicen

베트남어

Ðược phép rồi, phao-lô đứng trên thềm, giơ tay ra dấu cho dân. Ðâu đó yên lặng, người bèn nói tiếng hê-bơ-rơ rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ab oriente vero erit initium mare salsissimum usque ad extrema iordanis et ea quae respiciunt aquilonem a lingua maris usque ad eundem iordanem fluviu

베트남어

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,761,965,866 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인