검색어: novissimum (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

novissimum

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

amen dico tibi non exies inde donec reddas novissimum quadrante

베트남어

quả thật, ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

dico tibi non exies inde donec etiam novissimum minutum redda

베트남어

ta nói cùng ngươi, ngươi trả còn thiếu một đồng tiền, thì không ra khỏi tù được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

initium verborum eius stultitia et novissimum oris illius error pessimu

베트남어

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

est via quae videtur homini recta et novissimum eius ducit ad morte

베트남어

có một con đường coi dường chánh đáng cho loài người; nhưng cuối cùng nó thành ra cái nẻo sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adhuc ergo unum habens filium carissimum et illum misit ad eos novissimum dicens quia reverebuntur filium meu

베트남어

chủ vườn còn đứa con trai một rất yêu dấu, bèn sai đi lần cuối cùng mà nói rằng: chúng nó sẽ kính vì con ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

adnuntians ab exordio novissimum et ab initio quae necdum facta sunt dicens consilium meum stabit et omnis voluntas mea fie

베트남어

ta đã rao sự cuối cùng từ buổi đầu tiên, và đã nói từ thuở xưa những sự chưa làm nên. ta phán rằng: mưu của ta sẽ lập, và ta sẽ làm ra mọi sự ta đẹp ý.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et erit in die illa exibunt aquae vivae de hierusalem medium earum ad mare orientale et medium earum ad mare novissimum in aestate et in hieme erun

베트남어

xảy ra trong ngày đó, nước uống sẽ ra từ giê-ru-sa-lem, phân nửa chảy về biển đông, phân nửa chảy về biển tây, trong mùa hạ và mùa đông đều có.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

legit autem in libro legis dei per dies singulos a die primo usque ad diem novissimum et fecerunt sollemnitatem septem diebus et in die octavo collectum iuxta ritu

베트남어

mỗi ngày, từ ngày đầu cho đến ngày chót, người đọc trong sách luật pháp của Ðức chúa trời. chúng ăn lễ bảy ngày; còn qua ngày thứ tám, có một lễ trọng thể, tùy theo luật lệ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et ponam zelum meum in te quem exercent tecum in furore nasum tuum et aures tuas praecident et quae remanserint gladio concident ipsi filios tuos et filias tuas capient et novissimum tuum devorabitur ign

베트남어

ta sẽ thả sự ghen của ta ra nghịch cùng mầy, và chúng nó đãi mầy bằng sự giận dữ. chúng nó sẽ cắt mũi và tay mầy; kẻ còn sót lại trong mầy sẽ ngã bởi gươm. chúng nó sẽ bắt con trai con gái mầy; kẻ còn sót lại trong mầy sẽ bị nuốt bởi lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et eum qui ab aquilone est procul faciam a vobis et expellam eum in terram inviam et desertam faciem eius contra mare orientale et extremum eius ad mare novissimum et ascendet fetor eius et ascendet putredo eius quia superbe egi

베트남어

ta sẽ khiến đạo binh đến từ phương bắc lánh xa các ngươi, và đuổi nó vào đất khô khan và hoang vu, quân tiên phong nó vào biển đông. quân hậu tập nó và biển tây. mùi hôi nó bay lên, mùi tanh nó dậy lên, vì nó đã làm những việc lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,823,337 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인