검색어: numerus (라틴어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

numerus

베트남어

số

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et omnis numerus pugnatorum eius quinquaginta quattuor milia quadringent

베트남어

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cọng năm mươi bốn ngàn bốn trăm người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ecce deus magnus vincens scientiam nostram numerus annorum eius inaestimabili

베트남어

phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

hae cognationes filiorum aser et numerus eorum quinquaginta tria milia quadringentoru

베트남어

Ðó là những họ của các con trai a-se, tùy theo tu bộ: số là năm mươi ba ngàn bốn trăm người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et numerus equestris exercitus vicies milies dena milia audivi numerum eoru

베트남어

số binh kỵ mã của đạo quân là hai trăm triệu; số đó tôi đã nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

cunctis diebus suis impius superbit et numerus annorum incertus est tyrannidis eiu

베트남어

trọn đời người hung ác bị đau đớn cực lòng, số ít năm để dành cho kẻ hà hiếp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

fuit autem numerus dierum quibus habitavit david in regione philisthinorum quattuor mensuu

베트남어

thì giờ Ða-vít ngụ trong xứ dân phi-li-tin là một năm bốn tháng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

hae sunt familiae de stirpe symeon quarum omnis numerus fuit viginti duo milia ducentoru

베트남어

Ðó là các họ của si-mê-ôn: số là hai mươi hai ngàn hai trăm người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

breves dies hominis sunt numerus mensuum eius apud te est constituisti terminos eius qui praeterire non poterun

베트남어

nếu ngày của loài người đã định rồi, nếu số tháng người ở nơi chúa, và chúa đã định giới hạn cho người, mà không qua khỏi được,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

fuit autem numerus eorum cum fratribus suis qui erudiebant canticum domini cuncti doctores ducenti octoginta oct

베트남어

chúng luôn với anh em mình có học tập trong nghề ca hát cho Ðức giê-hô-va, tức là những người thông thạo, số được hai trăm tám mươi tám người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

esaias autem clamat pro israhel si fuerit numerus filiorum israhel tamquam harena maris reliquiae salvae fien

베트남어

còn Ê-sai nói về dân y-sơ-ra-ên mà kêu lên rằng: dầu số con cái y-sơ-ra-ên như cát dưới biển, chỉ một phần sót lại sẽ được cứu mà thôi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et hic est numerus eorum fialae aureae triginta fialae argenteae mille cultri viginti novem scyphi aurei trigint

베트남어

nầy là số của các khí dụng ấy: ba mươi cái chậu vàng, ngàn cái chậu bạc, hai mươi chín con dao,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et iste numerus robustorum david iesbaam filius achamoni princeps inter triginta iste levavit hastam suam super trecentos vulneratos una vic

베트남어

nầy là số các lính mạnh dạn của Ða-vít: gia-sô-bê-am, con trai của hác-mô-ni, làm đầu các tướng; ấy là người dùng giáo mình mà giết ba trăm người trong một lượt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

cum mille ducentis curribus et sexaginta milibus equitum nec erat numerus vulgi quod venerat cum eo ex aegypto lybies scilicet et trogoditae et aethiope

베트남어

có dẫn theo một ngàn hai trăm cỗ xe và sáu vạn lính kỵ; lại có dân li-by, dân su-ri, và dân Ê-thi-ô-bi từ Ê-díp-tô kéo lên với người, số không thể đếm đặng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

et certe cum permodicus venisset numerus syrorum tradidit dominus manibus eorum infinitam multitudinem eo quod reliquissent dominum deum patrum suorum in ioas quoque ignominiosa exercuere iudici

베트남어

Ðạo binh sy-ri kéo đến có ít người, Ðức giê-hô-va lại phó một đạo binh rất đông vào tay chúng nó, bởi vì họ đã lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ mình. như vậy, dân sy-ri xử hình phạt cho giô-ách.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ante hos enim dies extitit theodas dicens esse se aliquem cui consensit virorum numerus circiter quadringentorum qui occisus est et omnes quicumque credebant ei dissipati sunt et redactus est ad nihilu

베트남어

trước đây, thêu-đa dấy lên, xưng mình là kẻ tôn trọng, có độ bốn trăm người theo hắn: hắn bị giết, và cả thảy những kẻ theo hắn đều tan lạc, rốt lại chẳng qua là hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

라틴어

ecce ego in paupertatula mea praeparavi inpensas domus domini auri talenta centum milia et argenti mille milia talentorum aeris vero et ferri non est pondus vincitur enim numerus magnitudine ligna et lapides praeparavi ad universa inpendi

베트남어

nay ta đã chịu hoạn nạn mà sắm sửa cho đền của Ðức giê-hô-va mười vạn ta lâng vàng, một trăm vạn ta lâng bạc; còn đồng và sắt thì không thể cân được, vì nó nhiều quá; ta lại dự bị gỗ và đá; và con cũng sẽ thêm vào đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,762,427,128 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인